Bảng giá nông sản hôm nay 18/4:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2571

2573

2513

2525

2583

Jul'22

2624

2624

2565

2578

2636

Sep'22

2646

2647

2590

2601

2659

Dec'22

2653

2653

2600

2612

2668

Mar'23

2625

2634

2594

2604

2658

May'23

2620

2624

2583

2593

2647

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

224,30

225,60

220,00

223,50

223,60

Jul'22

223,75

225,75

220,15

223,75

223,75

Sep'22

224,00

225,50

220,10

223,65

223,70

Dec'22

224,10

224,75

219,50

223,10

223,05

Mar'23

222,80

223,50

218,45

222,10

221,80

May'23

221,45

222,00

217,15

220,80

220,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

144,80

145,42

144,79

145,20

144,74

Jul'22

143,25

143,85

143,24

143,60

143,25

Oct'22

129,63

129,63

128,87

129,46

128,19

Dec'22

123,40

123,50

123,28

123,30

123,47

Mar'23

118,61

118,61

118,61

118,61

118,67

May'23

114,29

114,52

112,60

113,97

113,40

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

887,90

924,20

871,70

923,90

889,00

Jul'22

817,70

855,80

817,70

853,00

818,00

Sep'22

805,50

829,20

805,00

829,20

800,00

Nov'22

-

804,20

804,20

804,20

775,00

Jan'23

-

837,20

837,20

837,20

808,00

Mar'23

-

843,60

843,60

843,60

814,40

May'23

-

819,40

819,40

819,40

790,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

20,14

20,32

19,98

20,26

20,06

Jul'22

20,08

20,25

19,93

20,20

20,03

Oct'22

20,21

20,34

20,05

20,31

20,14

Mar'23

20,30

20,52

20,27

20,51

20,36

May'23

19,50

19,69

19,50

19,69

19,58

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

8132/8

8180/8

8122/8

8176/8

8132/8

Jul'22

8070/8

8120/8

8060/8

8114/8

8070/8

Sep'22

7650/8

7694/8

7642/8

7690/8

7660/8

Dec'22

7486/8

7524/8

7480/8

7520/8

7496/8

Mar'23

7502/8

7536/8

7496/8

7534/8

7512/8

May'23

7496/8

7530/8

7494/8

7530/8

7506/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

466,0

468,8

464,1

466,1

466,0

Jul'22

460,0

462,8

458,4

460,6

460,3

Aug'22

451,0

451,5

449,4

449,4

449,3

Sep'22

436,1

439,0

436,1

437,7

437,3

Oct'22

427,2

427,2

426,0

426,1

425,3

Dec'22

424,2

425,8

423,2

424,6

424,0

Jan'23

419,5

421,1

419,3

420,3

419,3

Mar'23

409,4

410,6

409,4

410,6

409,4

May'23

404,8

406,8

402,9

405,2

402,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

79,99

80,29

79,82

80,16

79,99

Jul'22

78,07

78,35

77,92

78,21

78,09

Aug'22

75,40

75,60

75,25

75,32

75,40

Sep'22

73,88

73,88

73,52

73,60

73,72

Oct'22

72,04

72,04

71,95

71,99

72,21

Dec'22

71,68

71,68

71,24

71,48

71,59

Jan'23

70,52

70,52

70,52

70,52

70,77

Mar'23

68,95

69,85

68,55

69,54

68,65

May'23

67,53

68,82

66,23

68,56

67,68

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

17120/8

17240/8

17110/8

17220/8

17146/8

Jul'22

16916/8

17006/8

16890/8

16980/8

16932/8

Aug'22

16464/8

16536/8

16444/8

16516/8

16476/8

Sep'22

15696/8

15700/8

15692/8

15692/8

15674/8

Nov'22

15176/8

15244/8

15156/8

15226/8

15210/8

Jan'23

15166/8

15224/8

15150/8

15212/8

15200/8

Mar'23

14952/8

15004/8

14944/8

15004/8

14986/8

May'23

14910/8

14960/8

14910/8

14950/8

14944/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

11232/8

11316/8

11226/8

11280/8

11204/8

Jul'22

11304/8

11400/8

11304/8

11356/8

11286/8

Sep'22

11296/8

11326/8

11262/8

11294/8

11232/8

Dec'22

11200/8

11224/8

11170/8

11186/8

11144/8

Mar'23

11052/8

11112/8

11052/8

11112/8

11046/8

May'23

10752/8

10990/8

10752/8

10906/8

10714/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts