Bảng giá nông sản hôm nay 21/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2446

2453

2392

2412

2428

Mar'23

2460

2473

2432

2456

2447

May'23

2458

2476

2437

2460

2449

Jul'23

2465

2479

2440

2461

2451

Sep'23

2458

2469

2431

2453

2439

Dec'23

2443

2455

2419

2439

2417

Mar'24

2414

2434

2397

2416

2388

May'24

2408

2420

2389

2409

2383

Jul'24

2406

2412

2384

2399

2375

Sep'24

2398

2400

2372

2389

2368

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

153,65

157,05

150,75

151,30

152,70

Mar'23

157,25

160,50

154,50

155,10

156,35

May'23

158,55

160,80

155,20

155,70

157,00

Jul'23

159,15

161,00

155,75

156,20

157,35

Sep'23

158,45

161,00

155,85

156,30

157,35

Dec'23

158,70

161,25

156,00

156,55

157,60

Mar'24

160,20

161,30

156,95

157,55

158,60

May'24

161,70

161,75

157,60

158,25

159,35

Jul'24

162,45

162,45

158,95

158,95

160,05

Sep'24

164,40

164,40

159,65

159,65

160,75

Dec'24

164,10

164,10

160,65

160,65

161,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

87,04

87,13

84,18

85,16

87,04

Mar'23

85,20

85,29

82,15

83,78

85,28

May'23

83,99

84,36

81,46

83,07

84,39

Jul'23

82,67

83,29

80,69

82,02

83,29

Oct'23

79,21

79,21

79,21

79,21

79,38

Dec'23

78,45

78,96

77,06

78,96

79,17

Mar'24

78,95

78,95

78,95

78,95

79,16

May'24

79,20

79,20

79,20

79,20

79,40

Jul'24

79,30

79,30

79,30

79,30

79,50

Oct'24

77,90

77,90

77,90

77,90

78,10

Dec'24

76,70

76,70

76,70

76,70

76,90

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

431,00

438,70

425,10

426,50

440,40

Mar'23

435,80

445,50

435,80

435,80

449,40

May'23

455,00

455,00

455,00

455,00

463,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,60

20,34

19,59

20,05

19,73

May'23

18,50

19,09

18,49

18,84

18,62

Jul'23

17,80

18,29

17,80

18,09

17,92

Oct'23

17,60

17,97

17,57

17,83

17,68

Mar'24

17,55

17,90

17,55

17,78

17,64

May'24

16,65

17,00

16,65

16,93

16,76

Jul'24

16,10

16,36

16,09

16,31

16,13

Oct'24

15,96

16,19

15,96

16,16

15,99

Mar'25

16,09

16,28

16,09

16,27

16,09

May'25

15,82

15,82

15,82

15,82

15,64

Jul'25

15,54

15,54

15,54

15,54

15,36

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6664/8

6666/8

6644/8

6656/8

6676/8

Mar'23

6690/8

6692/8

6670/8

6682/8

6700/8

May'23

6670/8

6670/8

6650/8

6662/8

6680/8

Jul'23

6622/8

6622/8

6594/8

6602/8

6624/8

Sep'23

6220/8

6220/8

6212/8

6214/8

6226/8

Dec'23

6100/8

6100/8

6082/8

6084/8

6104/8

Mar'24

6190/8

6206/8

6144/8

6172/8

6182/8

May'24

6216/8

6222/8

6172/8

6196/8

6206/8

Jul'24

6202/8

6210/8

6154/8

6176/8

6190/8

Sep'24

5780/8

5780/8

5780/8

5780/8

5792/8

Dec'24

5670/8

5682/8

5646/8

5670/8

5676/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

410,3

410,6

409,2

409,9

410,4

Jan'23

405,7

406,5

405,1

405,6

406,1

Mar'23

401,7

402,3

400,7

401,2

401,7

May'23

398,4

399,5

397,9

398,2

398,9

Jul'23

398,2

398,3

398,2

398,3

398,2

Aug'23

395,1

395,4

394,3

394,3

394,8

Sep'23

390,2

390,4

390,0

390,2

390,0

Oct'23

384,9

385,2

384,9

385,0

384,9

Dec'23

384,8

384,9

384,8

384,9

384,9

Jan'24

384,4

385,2

381,5

384,1

383,4

Mar'24

381,7

382,0

378,7

381,1

380,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

72,75

73,08

72,64

72,68

72,74

Jan'23

70,61

70,88

70,40

70,44

70,61

Mar'23

68,92

69,12

68,66

68,66

68,93

May'23

67,79

67,79

67,28

67,28

67,56

Jul'23

66,62

66,62

66,23

66,23

66,43

Aug'23

65,62

65,62

65,62

65,62

65,44

Sep'23

64,59

64,59

64,37

64,39

64,55

Oct'23

63,73

63,73

63,73

63,73

63,73

Dec'23

62,95

63,49

62,00

63,25

62,56

Jan'24

62,81

62,81

62,81

62,81

62,83

Mar'24

62,24

62,42

61,45

62,24

61,58

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14272/8

14276/8

14214/8

14226/8

14282/8

Mar'23

14324/8

14324/8

14262/8

14276/8

14332/8

May'23

14380/8

14380/8

14334/8

14334/8

14396/8

Jul'23

14404/8

14410/8

14382/8

14382/8

14422/8

Aug'23

14186/8

14272/8

14110/8

14260/8

14154/8

Sep'23

13910/8

13910/8

13910/8

13910/8

13914/8

Nov'23

13700/8

13722/8

13672/8

13672/8

13734/8

Jan'24

13740/8

13762/8

13644/8

13754/8

13686/8

Mar'24

13574/8

13662/8

13524/8

13652/8

13592/8

May'24

13560/8

13610/8

13514/8

13606/8

13552/8

Jul'24

13606/8

13606/8

13554/8

13606/8

13562/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8052/8

8060/8

8014/8

8046/8

8032/8

Mar'23

8240/8

8250/8

8200/8

8234/8

8220/8

May'23

8340/8

8340/8

8294/8

8316/8

8314/8

Jul'23

8334/8

8370/8

8330/8

8360/8

8352/8

Sep'23

8390/8

8432/8

8390/8

8420/8

8406/8

Dec'23

8504/8

8524/8

8490/8

8502/8

8492/8

Mar'24

8546/8

8546/8

8546/8

8546/8

8526/8

May'24

8476/8

8590/8

8456/8

8476/8

8536/8

Jul'24

8082/8

8082/8

8080/8

8080/8

8090/8

Sep'24

7960/8

7960/8

7960/8

7960/8

8010/8

Dec'24

8044/8

8044/8

8044/8

8044/8

8092/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts