Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

2463

2477

2425

2444

2469

Sep'21

2518

2523

2468

2485

2516

Dec'21

2547

2557

2503

2518

2549

Mar'22

2546

2553

2502

2515

2546

May'22

2543

2547

2502

2513

2543

Jul'22

2544

2545

2500

2511

2542

Sep'22

2522

2532

2500

2510

2539

Dec'22

2522

2522

2501

2510

2539

Mar'23

2528

2528

2527

2527

2546

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

151,15

153,65

150,40

150,95

150,95

Sep'21

153,20

155,55

152,45

152,95

152,90

Dec'21

155,80

158,10

155,00

155,55

155,50

Mar'22

158,70

160,35

157,30

157,80

157,80

May'22

159,10

161,20

158,20

158,70

158,70

Jul'22

160,70

161,75

158,85

159,25

159,25

Sep'22

161,25

161,55

159,20

159,45

159,45

Dec'22

159,55

161,80

159,40

159,65

159,65

Mar'23

161,05

162,20

159,75

160,05

160,05

May'23

162,50

162,50

160,30

160,50

160,50

Jul'23

162,65

162,65

161,00

161,00

161,00

Sep'23

163,10

163,10

161,40

161,40

161,40

Dec'23

163,55

163,65

161,75

161,75

161,75

Mar'24

161,70

161,70

161,70

161,70

161,65

Gia nong san the gioi chi tiet

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

81,53

83,97

81,53

83,79

81,53

Oct'21

82,91

83,92

82,24

82,24

82,88

Dec'21

81,99

84,30

81,94

84,01

81,99

Mar'22

81,84

83,81

81,84

83,67

81,84

May'22

82,18

83,51

82,18

83,51

81,80

Jul'22

81,95

83,01

81,95

83,01

81,54

Oct'22

-

78,48

78,48

78,48

78,68

Dec'22

76,09

77,10

76,09

77,10

76,05

Mar'23

76,50

76,50

76,50

76,50

76,15

May'23

75,95

75,95

75,95

75,95

76,01

Jul'23

75,95

75,95

75,95

75,95

76,01

Oct'23

-

74,85

74,85

74,85

74,91

Dec'23

74,20

74,20

74,20

74,20

74,23

Mar'24

-

74,30

74,30

74,30

74,34

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

1385,20

1390,00

1352,20

1390,00

1327,00

Sep'21

1230,00

1240,00

1211,60

1240,00

1177,00

Nov'21

1065,00

1086,00

1065,00

1086,00

1023,00

Jan'22

982,10

1022,00

982,10

1022,00

959,00

Mar'22

998,10

998,10

997,00

997,00

940,50

May'22

-

935,00

935,00

935,00

940,00

Jul'22

-

935,00

935,00

935,00

940,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

16,96

17,12

16,89

17,04

16,95

Oct'21

17,17

17,26

17,03

17,17

17,10

Mar'22

17,17

17,32

17,11

17,23

17,17

May'22

16,33

16,44

16,29

16,36

16,30

Jul'22

15,79

15,90

15,74

15,82

15,77

Oct'22

15,62

15,71

15,52

15,62

15,56

Mar'23

15,71

15,84

15,64

15,74

15,67

May'23

14,98

15,07

14,96

14,96

14,96

Jul'23

14,46

14,55

14,44

14,44

14,46

Oct'23

14,21

14,29

14,10

14,17

14,21

Mar'24

14,34

14,34

14,21

14,29

14,35


Nguồn: VITIC/Tradingcharts