Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,211,00

-25,00

-0,77%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3192

3192

3129

3142

3188

Sep'23

3239

3239

3203

3211

3236

Dec'23

3247

3247

3218

3224

3245

Mar'24

3214

3215

3190

3196

3215

May'24

3172

3189

3164

3171

3184

Jul'24

3143

3162

3137

3143

3154

Sep'24

3123

3134

3112

3113

3124

Dec'24

3097

3102

3078

3078

3087

Mar'25

3053

3053

3052

3052

3060

May'25

3039

3039

3039

3039

3044

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

176,10

-4,65

-2,57%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

185,10

185,75

176,40

177,45

184,90

Sep'23

180,20

181,65

175,00

176,10

180,75

Dec'23

178,15

179,85

173,65

174,65

179,00

Mar'24

179,30

179,95

174,00

175,00

179,15

May'24

180,45

180,80

174,85

175,80

179,95

Jul'24

181,15

181,15

175,50

176,50

180,65

Sep'24

181,65

181,90

176,25

177,20

181,35

Dec'24

182,35

183,00

177,30

178,30

182,50

Mar'25

183,30

183,55

179,00

179,00

183,10

May'25

179,50

179,50

179,50

179,50

183,85

Jul'25

180,05

180,05

180,05

180,05

184,35

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

26,03

-0,06

-0,23%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

26,25

26,48

25,93

26,22

26,43

Oct'23

26,07

26,19

25,62

26,03

26,09

Mar'24

25,75

25,95

25,41

25,85

25,83

May'24

24,12

24,34

23,82

24,25

24,17

Jul'24

23,27

23,47

22,97

23,37

23,29

Oct'24

22,55

22,78

22,26

22,68

22,55

Mar'25

22,20

22,41

21,97

22,33

22,21

May'25

20,84

21,00

20,65

20,94

20,84

Jul'25

20,03

20,24

19,88

20,13

20,03

Oct'25

19,58

19,88

19,53

19,77

19,69

Mar'26

19,44

19,65

19,39

19,61

19,55

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

267,55

+1,90

+0,72%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

266,90

268,75

264,20

267,55

265,65

Sep'23

262,20

265,30

261,10

264,30

262,05

Nov'23

255,20

257,00

254,10

256,85

255,15

Jan'24

249,75

251,60

248,75

251,60

249,95

Mar'24

244,35

244,35

244,35

244,35

242,70

May'24

230,35

230,35

230,35

230,35

228,70

Jul'24

225,40

225,40

225,40

225,40

223,75

Sep'24

219,60

219,60

219,60

219,60

217,95

Nov'24

216,80

216,80

216,80

216,80

215,15

Jan'25

215,80

215,80

215,80

215,80

214,15

Mar'25

214,40

214,40

214,40

214,40

212,75

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

53,90

-3,76

-6,52%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

59,30

59,30

55,63

55,66

59,63

Aug'23

58,37

58,37

54,73

54,80

58,73

Sep'23

57,69

57,69

54,10

54,23

58,10

Oct'23

57,34

57,40

53,76

54,01

57,76

Dec'23

57,00

57,27

53,66

53,97

57,66

Jan'24

56,89

56,89

53,67

53,81

57,50

Mar'24

56,51

56,51

53,16

53,55

57,05

May'24

55,01

55,01

52,77

53,18

56,60

Jul'24

53,00

53,05

52,98

52,98

56,06

Aug'24

55,63

55,63

54,47

55,63

55,49

Sep'24

52,10

52,10

52,10

52,10

54,84

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts