Bảng giá nông sản hôm nay 22/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2433

2447

2420

2442

2423

May'22

2465

2474

2451

2469

2456

Jul'22

2473

2481

2461

2476

2468

Sep'22

2478

2486

2469

2482

2477

Dec'22

2480

2485

2471

2482

2479

Mar'23

2469

2469

2469

2469

2473

May'23

2480

2480

2466

2470

2515

Jul'23

2478

2478

2466

2469

2513

Sep'23

2474

2474

2466

2466

2509

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

225,55

227,15

224,00

226,00

224,10

May'22

226,25

227,15

224,25

226,10

224,10

Jul'22

225,70

226,60

223,70

225,45

223,60

Sep'22

225,65

225,80

222,85

224,65

222,85

Dec'22

223,30

223,75

221,25

222,90

221,45

Mar'23

222,65

222,80

222,05

222,80

220,80

May'23

221,40

222,05

221,35

222,05

220,10

Jul'23

220,65

221,25

220,55

221,25

219,30

Sep'23

219,85

220,40

219,70

220,40

218,45

Dec'23

219,80

220,65

219,55

220,65

218,35

Mar'24

219,45

219,85

219,05

219,85

217,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

105,78

106,79

105,72

106,48

105,54

May'22

104,25

104,89

103,95

104,80

103,83

Jul'22

101,53

102,35

101,53

102,01

101,47

Oct'22

93,92

93,92

93,92

93,92

94,87

Dec'22

89,56

90,39

89,56

90,33

89,57

Mar'23

86,19

86,56

86,19

86,56

86,89

May'23

85,34

85,34

85,34

85,34

85,76

Jul'23

83,65

83,65

83,65

83,65

84,07

Oct'23

80,80

80,80

80,80

80,80

81,22

Dec'23

77,23

78,33

77,23

78,17

78,56

Mar'24

78,55

78,55

78,55

78,55

78,97

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1063,00

1063,00

1044,10

1044,10

1089,10

Mar'22

1041,70

1041,70

1026,30

1026,30

1071,30

May'22

934,10

942,20

934,00

934,00

979,00

Jul'22

894,10

894,10

894,10

894,10

939,10

Sep'22

845,00

845,10

845,00

845,00

888,90

Nov'22

850,00

850,00

850,00

850,00

893,90

Jan'23

-

850,00

850,00

850,00

893,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,68

18,73

18,57

18,59

18,59

May'22

18,34

18,38

18,21

18,23

18,25

Jul'22

18,06

18,13

17,93

17,95

18,00

Oct'22

17,98

18,05

17,86

17,88

17,93

Mar'23

17,95

18,02

17,85

17,87

17,92

May'23

17,00

17,15

17,00

17,05

17,08

Jul'23

16,90

16,90

16,50

16,53

16,56

Oct'23

16,26

16,37

16,24

16,24

16,30

Mar'24

16,30

16,43

16,30

16,34

16,39

May'24

15,93

16,06

15,93

15,93

15,96

Jul'24

15,70

15,77

15,70

15,77

15,68

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts