Bảng giá nông sản hôm nay 23/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2549

2550

2493

2493

2552

Mar'22

2592

2592

2565

2583

2583

May'22

2597

2601

2576

2593

2591

Jul'22

2595

2597

2573

2591

2590

Sep'22

2587

2588

2565

2587

2582

Dec'22

2557

2574

2557

2573

2569

Mar'23

2547

2563

2547

2561

2558

May'23

2541

2552

2540

2552

2548

Jul'23

2542

2542

2542

2542

2540

Sep'23

2534

2534

2534

2534

2533

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

231,40

234,10

228,85

230,00

233,30

Mar'22

232,00

235,30

228,80

229,55

233,40

May'22

231,70

235,05

229,00

229,55

233,40

Jul'22

233,10

234,75

228,90

229,15

233,20

Sep'22

232,15

234,40

228,75

229,00

233,00

Dec'22

231,70

234,40

229,05

229,20

233,25

Mar'23

233,55

234,80

229,45

229,45

233,55

May'23

233,65

233,75

233,65

233,75

233,65

Jul'23

233,65

233,75

233,65

233,75

233,65

Sep'23

233,70

233,75

233,70

233,75

233,75

Dec'23

233,85

233,85

229,70

229,85

234,05

Mar'24

232,35

232,35

232,35

232,35

233,70

May'24

233,30

239,00

233,30

233,60

228,80

Jul'24

233,15

238,85

233,15

233,55

227,50

Sep'24

237,00

237,00

232,85

232,85

226,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

118,93

119,22

118,34

118,45

119,22

Mar'22

116,45

116,50

115,40

115,42

116,43

May'22

114,95

114,95

113,73

113,83

114,78

Jul'22

111,24

111,24

109,90

110,10

110,89

Oct'22

97,54

97,54

97,54

97,54

96,75

Dec'22

91,91

91,91

91,30

91,36

91,86

Mar'23

88,98

88,98

88,98

88,98

89,24

May'23

88,31

88,31

88,31

88,31

88,24

Jul'23

85,76

85,76

85,76

85,76

85,89

Oct'23

-

82,26

82,26

82,26

82,29

Dec'23

79,05

79,81

79,05

79,81

79,69

Mar'24

80,06

80,06

80,06

80,06

79,94

May'24

80,31

80,31

80,31

80,31

80,19

Jul'24

80,56

80,56

80,56

80,56

80,44

Oct'24

-

80,06

80,06

80,06

79,94

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

800,50

831,80

787,60

817,30

801,90

Mar'22

802,40

816,80

788,60

794,20

802,30

May'22

800,40

805,00

800,00

800,00

816,00

Jul'22

811,00

811,00

800,00

800,00

811,00

Sep'22

811,00

811,00

811,00

811,00

780,00

Nov'22

811,00

811,00

811,00

811,00

780,00

Jan'23

-

780,00

780,00

780,00

780,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,99

20,10

19,68

19,79

19,99

May'22

19,76

19,83

19,40

19,47

19,73

Jul'22

19,40

19,46

19,05

19,11

19,38

Oct'22

19,11

19,15

18,79

18,83

19,09

Mar'23

18,89

18,95

18,67

18,68

18,91

May'23

17,85

17,90

17,65

17,68

17,88

Jul'23

17,09

17,09

16,87

16,96

17,08

Oct'23

16,52

16,52

16,33

16,47

16,50

Mar'24

16,25

16,43

16,25

16,41

16,40

May'24

15,72

15,90

15,72

15,88

15,82

Jul'24

15,60

15,60

15,40

15,59

15,47

Oct'24

15,56

15,56

15,51

15,52

15,49

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts