Bảng giá nông sản hôm nay 22/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2549

2550

2493

2493

2552

Mar'22

2578

2593

2545

2583

2589

May'22

2589

2603

2554

2591

2596

Jul'22

2582

2602

2552

2590

2591

Sep'22

2573

2593

2546

2582

2582

Dec'22

2561

2571

2547

2569

2569

Mar'23

2539

2563

2535

2558

2559

May'23

2553

2557

2545

2548

2547

Jul'23

2542

2542

2542

2542

2540

Sep'23

2534

2534

2534

2534

2533

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

231,00

239,00

227,95

233,30

228,95

Mar'22

230,60

239,55

227,00

233,40

229,15

May'22

230,70

239,60

227,40

233,40

229,40

Jul'22

230,80

239,35

227,45

233,20

229,30

Sep'22

230,95

239,00

227,45

233,00

229,20

Dec'22

231,10

238,65

227,75

233,25

229,50

Mar'23

231,95

238,80

228,10

233,55

229,85

May'23

236,45

236,45

233,05

233,65

229,95

Jul'23

235,25

236,45

233,05

233,65

229,95

Sep'23

235,35

236,50

233,10

233,75

230,00

Dec'23

233,90

239,30

233,25

234,05

230,20

Mar'24

233,40

239,05

233,05

233,70

229,65

May'24

233,30

239,00

233,30

233,60

228,80

Jul'24

233,15

238,85

233,15

233,55

227,50

Sep'24

237,00

237,00

232,85

232,85

226,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

117,62

120,29

117,21

119,22

117,59

Mar'22

115,14

116,99

114,70

116,43

115,14

May'22

113,81

115,34

113,22

114,78

113,59

Jul'22

110,21

111,41

109,90

110,89

110,21

Oct'22

97,54

97,54

97,54

97,54

96,75

Dec'22

91,99

92,00

91,10

91,86

91,79

Mar'23

89,40

89,40

89,31

89,31

89,24

May'23

88,31

88,31

88,31

88,31

88,24

Jul'23

85,76

85,76

85,76

85,76

85,89

Oct'23

82,26

82,26

82,26

82,26

82,29

Dec'23

79,05

79,81

79,05

79,81

79,69

Mar'24

80,06

80,06

80,06

80,06

79,94

May'24

80,31

80,31

80,31

80,31

80,19

Jul'24

80,56

80,56

80,56

80,56

80,44

Oct'24

80,06

80,06

80,06

80,06

79,94

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

764,50

802,00

748,00

801,90

757,00

Mar'22

756,00

806,40

756,00

802,30

776,00

May'22

789,90

817,40

789,90

816,00

785,00

Jul'22

811,00

811,00

811,00

811,00

780,00

Sep'22

811,00

811,00

811,00

811,00

780,00

Nov'22

811,00

811,00

811,00

811,00

780,00

Jan'23

811,00

811,00

811,00

811,00

780,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

20,18

20,29

19,89

19,99

20,18

May'22

19,92

19,99

19,63

19,73

19,89

Jul'22

19,48

19,59

19,27

19,38

19,48

Oct'22

19,17

19,27

18,97

19,09

19,16

Mar'23

18,99

19,07

18,79

18,91

18,97

May'23

17,90

18,00

17,73

17,88

17,91

Jul'23

17,11

17,18

16,97

17,08

17,11

Oct'23

16,55

16,59

16,41

16,50

16,54

Mar'24

16,47

16,47

16,32

16,40

16,45

May'24

15,76

15,91

15,76

15,82

15,86

Jul'24

15,47

15,60

15,47

15,47

15,52

Oct'24

15,51

15,60

15,49

15,49

15,51

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts