Bảng giá nông sản hôm nay 23/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2390

2410

2364

2381

2387

Mar'23

2467

2477

2437

2455

2453

May'23

2471

2481

2443

2460

2460

Jul'23

2469

2479

2444

2461

2459

Sep'23

2466

2469

2436

2454

2445

Dec'23

2438

2452

2426

2440

2427

Mar'24

2420

2420

2410

2413

2399

May'24

2401

2407

2401

2404

2389

Jul'24

-

2395

-

2395

2379

Sep'24

-

2386

-

2386

2369

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

160,00

162,25

160,00

161,80

157,50

Mar'23

161,00

165,55

160,95

164,70

160,40

May'23

161,25

165,35

161,25

164,40

160,75

Jul'23

161,75

165,00

161,50

163,90

160,90

Sep'23

162,85

164,45

161,80

163,25

160,75

Dec'23

162,70

163,80

161,40

162,70

160,65

Mar'24

163,45

164,30

162,95

163,35

161,40

May'24

164,55

164,55

163,95

163,95

161,95

Jul'24

165,05

165,05

164,50

164,50

162,50

Sep'24

165,60

165,60

165,10

165,10

163,10

Dec'24

166,40

166,40

166,05

166,05

164,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

81,00

83,94

80,04

83,22

81,16

Mar'23

79,78

83,66

79,30

82,42

79,78

May'23

79,70

82,79

78,74

81,77

79,15

Jul'23

79,20

81,78

78,15

80,78

78,56

Oct'23

-

79,42

-

79,42

76,21

Dec'23

76,00

78,74

76,00

77,62

76,47

Mar'24

77,00

78,01

77,00

77,58

76,58

May'24

78,29

78,29

77,88

77,88

76,85

Jul'24

78,54

78,55

78,08

78,08

77,05

Oct'24

-

76,68

-

76,68

75,65

Dec'24

-

75,48

-

75,48

74,45

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

440,90

445,00

426,10

429,70

435,00

Mar'23

447,40

450,00

433,00

435,00

443,30

May'23

451,00

451,00

449,80

450,00

461,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,94

20,07

19,68

19,74

19,86

May'23

18,80

18,86

18,59

18,65

18,70

Jul'23

18,03

18,08

17,92

17,95

17,98

Oct'23

17,83

17,83

17,71

17,76

17,75

Mar'24

17,71

17,78

17,69

17,74

17,73

May'24

16,90

16,97

16,84

16,88

16,90

Jul'24

16,34

16,41

16,27

16,30

16,34

Oct'24

16,22

16,30

16,12

16,14

16,21

Mar'25

16,35

16,35

16,21

16,23

16,31

May'25

-

15,78

-

15,78

15,85

Jul'25

-

15,50

-

15,50

15,57

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6576/8

6584/8

6570/8

6572/8

6566/8

Mar'23

6600/8

6610/8

6592/8

6594/8

6592/8

May'23

6586/8

6602/8

6586/8

6590/8

6586/8

Jul'23

6550/8

6550/8

6536/8

6540/8

6536/8

Sep'23

6164/8

6166/8

6160/8

6160/8

6160/8

Dec'23

6050/8

6052/8

6042/8

6042/8

6052/8

Mar'24

6120/8

6120/8

6110/8

6110/8

6120/8

May'24

6156/8

6156/8

6134/8

6134/8

6150/8

Jul'24

6124/8

6124/8

6124/8

6124/8

6136/8

Sep'24

5742/8

5742/8

5742/8

5742/8

5752/8

Dec'24

5642/8

5666/8

5636/8

5650/8

5660/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

408,6

409,6

408,6

408,6

408,6

Jan'23

405,0

406,0

405,0

405,1

405,0

Mar'23

401,7

402,6

401,7

401,8

401,6

May'23

398,4

399,2

398,4

399,1

398,4

Jul'23

398,0

398,2

397,5

397,6

397,3

Aug'23

394,0

394,0

394,0

394,0

396,9

Sep'23

393,2

393,2

388,3

388,9

392,0

Oct'23

387,3

387,3

383,0

383,4

386,5

Dec'23

386,8

386,9

382,3

382,9

386,2

Jan'24

383,3

383,3

381,6

382,0

385,2

Mar'24

379,0

379,0

378,8

379,0

382,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

73,84

73,97

73,81

73,83

73,84

Jan'23

71,46

71,60

71,42

71,46

71,44

Mar'23

69,82

69,97

69,78

69,84

69,82

May'23

68,45

68,49

68,35

68,41

68,41

Jul'23

67,24

67,24

67,15

67,15

67,17

Aug'23

65,72

66,34

65,41

66,16

65,52

Sep'23

65,28

65,28

65,23

65,23

65,29

Oct'23

64,03

64,66

63,63

64,50

63,82

Dec'23

63,97

63,97

63,93

63,93

64,02

Jan'24

62,87

63,69

62,87

63,58

62,89

Mar'24

62,99

63,05

62,99

62,99

62,29

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14314/8

14344/8

14310/8

14310/8

14296/8

Mar'23

14380/8

14412/8

14374/8

14374/8

14364/8

May'23

14436/8

14476/8

14436/8

14450/8

14434/8

Jul'23

14490/8

14506/8

14472/8

14472/8

14460/8

Aug'23

14304/8

14386/8

14262/8

14306/8

14336/8

Sep'23

13960/8

13964/8

13950/8

13950/8

13946/8

Nov'23

13764/8

13800/8

13764/8

13766/8

13762/8

Jan'24

13800/8

13840/8

13724/8

13780/8

13800/8

Mar'24

13690/8

13740/8

13650/8

13682/8

13700/8

May'24

13596/8

13686/8

13596/8

13636/8

13652/8

Jul'24

13654/8

13670/8

13636/8

13640/8

13650/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

7916/8

7940/8

7902/8

7910/8

7914/8

Mar'23

8116/8

8134/8

8096/8

8104/8

8104/8

May'23

8210/8

8226/8

8190/8

8194/8

8200/8

Jul'23

8244/8

8252/8

8220/8

8220/8

8224/8

Sep'23

8346/8

8392/8

8272/8

8280/8

8366/8

Dec'23

8430/8

8470/8

8360/8

8364/8

8450/8

Mar'24

8392/8

8496/8

8392/8

8400/8

8476/8

May'24

8380/8

8432/8

8350/8

8350/8

8426/8

Jul'24

8006/8

8006/8

7984/8

7984/8

8044/8

Sep'24

7862/8

7862/8

7862/8

7862/8

7922/8

Dec'24

7946/8

7946/8

7946/8

7946/8

8004/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts