Bảng giá nông sản hôm nay 26/1:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2504

2524

2488

2503

2493

May'22

2556

2575

2544

2554

2550

Jul'22

2576

2594

2562

2572

2571

Sep'22

2576

2594

2567

2575

2573

Dec'22

2563

2580

2556

2563

2560

Mar'23

2543

2556

2537

2545

2538

May'23

2542

2549

2537

2537

2529

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

235,00

239,00

234,55

237,90

232,95

May'22

235,05

239,15

234,95

238,15

233,25

Jul'22

234,05

238,50

234,05

237,40

232,55

Sep'22

233,45

237,45

233,20

236,45

231,70

Dec'22

232,15

235,55

231,55

234,70

230,05

Mar'23

231,20

234,45

230,70

233,65

229,15

May'23

230,20

233,35

230,20

232,60

228,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

120,40

121,44

120,05

120,92

120,38

May'22

117,65

118,80

117,56

118,44

117,79

Jul'22

115,05

116,19

115,02

115,76

115,22

Oct'22

104,15

104,15

104,15

104,15

103,57

Dec'22

98,10

98,92

98,05

98,84

98,36

Mar'23

95,80

95,80

95,15

95,53

95,40

May'23

93,48

93,48

92,68

92,77

92,87

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1053,70

1053,70

1053,70

1053,70

1098,70

May'22

-

952,20

952,20

952,20

997,20

Jul'22

864,30

864,30

864,30

864,30

909,30

Sep'22

-

806,00

806,00

806,00

851,00

Nov'22

-

806,00

806,00

806,00

851,00

Jan'23

-

806,00

806,00

806,00

851,00

Mar'23

-

806,00

806,00

806,00

851,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,85

18,95

18,62

18,78

18,81

May'22

18,50

18,56

18,29

18,41

18,49

Jul'22

18,28

18,31

18,07

18,22

18,28

Oct'22

18,20

18,27

18,05

18,24

18,25

Mar'23

18,30

18,45

18,16

18,43

18,36

May'23

17,44

17,60

17,31

17,59

17,51

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6190/8

6192/8

6150/8

6160/8

6200/8

May'22

6174/8

6176/8

6140/8

6144/8

6184/8

Jul'22

6130/8

6132/8

6096/8

6102/8

6142/8

Sep'22

5810/8

5812/8

5792/8

5792/8

5822/8

Dec'22

5680/8

5690/8

5670/8

5674/8

5696/8

Mar'23

5756/8

5764/8

5750/8

5752/8

5772/8

May'23

5790/8

5790/8

5784/8

5784/8

5804/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

391,9

392,5

389,5

389,8

392,0

May'22

391,1

391,9

388,7

389,1

391,3

Jul'22

390,0

390,7

387,7

388,1

390,3

Aug'22

384,5

384,5

382,4

382,4

385,1

Sep'22

376,5

376,5

376,5

376,5

378,6

Oct'22

369,9

369,9

369,9

369,9

372,2

Dec'22

371,0

371,6

368,4

368,7

371,3

Jan'23

366,0

370,0

364,1

369,2

367,1

Mar'23

364,4

364,4

364,3

364,3

364,9

May'23

359,2

362,7

357,3

362,4

359,9

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

62,53

62,56

62,10

62,30

62,51

May'22

62,60

62,61

62,20

62,36

62,60

Jul'22

62,34

62,34

61,92

62,11

62,33

Aug'22

61,66

61,66

61,39

61,39

61,69

Sep'22

60,87

60,87

60,78

60,78

61,04

Oct'22

60,44

60,44

60,44

60,44

60,47

Dec'22

60,21

60,21

59,90

59,98

60,24

Jan'23

59,70

59,70

59,70

59,70

59,98

Mar'23

58,92

59,77

58,86

59,65

58,89

May'23

59,12

59,50

59,12

59,39

58,63

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

14056/8

14056/8

13936/8

13964/8

14072/8

May'22

14144/8

14146/8

14024/8

14054/8

14160/8

Jul'22

14170/8

14176/8

14066/8

14096/8

14202/8

Aug'22

13934/8

13940/8

13860/8

13866/8

13980/8

Sep'22

13410/8

13410/8

13336/8

13336/8

13444/8

Nov'22

13166/8

13170/8

13086/8

13104/8

13184/8

Jan'23

13186/8

13190/8

13124/8

13126/8

13204/8

Mar'23

13074/8

13074/8

13032/8

13032/8

13106/8

May'23

13040/8

13040/8

13040/8

13040/8

13092/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

8172/8

8174/8

8080/8

8080/8

8180/8

May'22

8212/8

8212/8

8136/8

8136/8

8222/8

Jul'22

8070/8

8070/8

7996/8

8010/8

8076/8

Sep'22

8050/8

8050/8

7992/8

7992/8

8070/8

Dec'22

8096/8

8096/8

8022/8

8036/8

8102/8

Mar'23

8072/8

8076/8

8052/8

8060/8

8126/8

May'23

7994/8

7994/8

7972/8

7974/8

8052/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts