Bảng giá nông sản hôm nay 26/5:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2431

2446

2391

2407

2441

Sep'22

2460

2470

2417

2433

2465

Dec'22

2490

2500

2455

2468

2493

Mar'23

2498

2509

2469

2481

2500

May'23

2507

2507

2471

2483

2500

Jul'23

2492

2499

2476

2484

2499

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

213,20

218,30

212,25

217,05

213,65

Sep'22

213,45

218,45

212,55

217,30

213,95

Dec'22

213,80

218,10

212,50

217,00

213,80

Mar'23

212,45

216,45

211,75

215,90

213,00

May'23

211,65

214,70

211,00

214,60

211,75

Jul'23

210,20

213,00

209,45

212,80

210,05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

144,57

145,37

144,30

144,35

145,16

Oct'22

131,05

134,67

131,05

133,76

130,51

Dec'22

124,05

124,30

123,16

123,20

124,61

Mar'23

119,52

119,63

118,67

118,67

119,95

May'23

116,53

116,53

115,24

115,24

116,53

Jul'23

111,39

112,92

110,55

112,92

112,30

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

659,50

665,00

647,80

651,80

660,00

Sep'22

661,00

666,20

650,20

656,20

661,00

Nov'22

663,00

665,00

650,00

654,60

661,90

Jan'23

700,10

700,10

685,10

685,10

710,00

Mar'23

700,00

700,00

700,00

700,00

716,40

May'23

700,10

700,10

700,10

700,10

704,10

Jul'23

689,50

689,50

689,50

689,50

693,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,82

19,93

19,54

19,68

19,75

Oct'22

19,98

20,08

19,70

19,84

19,91

Mar'23

20,20

20,30

19,96

20,08

20,16

May'23

19,50

19,57

19,28

19,38

19,46

Jul'23

19,07

19,11

18,84

18,95

19,02

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7626/8

7640/8

7574/8

7590/8

7722/8

Sep'22

7300/8

7320/8

7252/8

7272/8

7396/8

Dec'22

7114/8

7160/8

7092/8

7112/8

7232/8

Mar'23

7150/8

7192/8

7132/8

7146/8

7270/8

May'23

7206/8

7206/8

7130/8

7142/8

7264/8

Jul'23

7120/8

7136/8

7080/8

7096/8

7206/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

423,9

424,5

421,6

422,4

424,2

Aug'22

418,6

418,9

416,4

416,5

418,9

Sep'22

412,3

412,7

410,7

410,7

412,9

Oct'22

406,0

406,0

404,5

406,0

406,3

Dec'22

406,3

406,9

404,8

405,0

407,3

Jan'23

404,8

405,0

403,4

403,6

406,1

Mar'23

405,9

406,7

398,4

402,8

404,1

May'23

404,8

405,0

397,4

401,5

402,5

Jul'23

398,8

404,7

397,4

401,4

402,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

78,94

78,94

78,50

78,58

78,92

Aug'22

76,90

76,90

76,50

76,56

76,90

Sep'22

75,71

75,72

75,35

75,35

75,69

Oct'22

74,54

74,59

74,30

74,30

74,69

Dec'22

74,25

74,25

73,86

73,88

74,26

Jan'23

73,49

73,49

73,27

73,29

73,64

Mar'23

73,08

73,09

71,77

72,72

73,01

May'23

71,60

71,60

71,60

71,60

71,88

Jul'23

70,33

71,28

70,23

71,09

71,26

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

16752/8

16786/8

16694/8

16712/8

16810/8

Aug'22

16150/8

16184/8

16110/8

16114/8

16204/8

Sep'22

15460/8

15476/8

15400/8

15406/8

15492/8

Nov'22

15086/8

15130/8

15040/8

15050/8

15126/8

Jan'23

15126/8

15164/8

15084/8

15092/8

15172/8

Mar'23

15080/8

15122/8

15042/8

15042/8

15122/8

May'23

15054/8

15116/8

15040/8

15042/8

15124/8

Jul'23

15064/8

15100/8

15024/8

15024/8

15110/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

11330/8

11382/8

11160/8

11186/8

11482/8

Sep'22

11400/8

11460/8

11244/8

11284/8

11566/8

Dec'22

11502/8

11510/8

11314/8

11354/8

11634/8

Mar'23

11524/8

11524/8

11354/8

11382/8

11662/8

May'23

11334/8

11406/8

11242/8

11250/8

11526/8

Jul'23

10902/8

10904/8

10730/8

10730/8

10972/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts