Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,756,00

+8,00

+0,29%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

186,45

-1,25

-0,67%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

20,29

+0,62

+3,15%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

84,80

-0,10

-0,12%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

60,34

-0,88

-1,44%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

-

2715

-

2715

2707

May'23

2743

2793

2735

2756

2748

Jul'23

2735

2788

2733

2755

2744

Sep'23

2724

2775

2721

2746

2730

Dec'23

2686

2734

2686

2712

2690

Mar'24

2644

2684

2638

2668

2641

May'24

2656

2670

2648

2655

2629

Jul'24

2645

2645

2642

2642

2618

Sep'24

-

2625

-

2625

2602

Dec'24

-

2593

-

2593

2570

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

189,90

190,70

189,75

190,70

191,20

May'23

186,50

188,45

184,40

186,45

187,70

Jul'23

184,60

186,60

182,80

184,90

186,00

Sep'23

182,55

184,40

180,75

182,75

183,75

Dec'23

180,35

182,25

178,65

180,70

181,65

Mar'24

179,30

181,75

178,40

180,30

181,30

May'24

180,45

181,10

179,10

180,70

181,75

Jul'24

180,55

180,85

179,25

180,85

181,85

Sep'24

180,70

182,35

179,35

181,00

182,00

Dec'24

180,70

182,00

180,70

180,85

182,05

Mar'25

-

181,25

-

181,25

182,60

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

-

85,00

-

85,00

85,13

May'23

84,90

85,00

83,30

84,80

84,90

Jul'23

84,90

85,15

83,56

85,07

85,08

Oct'23

-

84,46

-

84,46

84,47

Dec'23

84,03

84,42

82,84

84,26

84,32

Mar'24

83,51

84,43

83,49

84,30

84,34

May'24

83,50

84,12

83,41

84,12

84,16

Jul'24

83,58

83,87

83,58

83,87

83,83

Oct'24

-

81,58

-

81,58

81,72

Dec'24

79,59

80,08

79,59

80,08

80,46

Mar'25

79,93

80,28

79,90

80,28

80,66

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

388,00

402,50

388,00

395,70

387,10

May'23

403,00

417,40

403,00

412,80

400,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

21,37

22,14

21,27

22,09

21,28

May'23

19,72

20,37

19,64

20,29

19,67

Jul'23

19,28

19,79

19,21

19,71

19,23

Oct'23

19,18

19,61

19,09

19,54

19,11

Mar'24

19,29

19,70

19,24

19,62

19,26

May'24

18,30

18,66

18,30

18,58

18,30

Jul'24

17,63

17,95

17,63

17,86

17,63

Oct'24

17,30

17,58

17,30

17,50

17,30

Mar'25

17,34

17,60

17,34

17,53

17,34

May'25

16,77

17,00

16,77

16,92

16,70

Jul'25

16,39

16,56

16,39

16,51

16,33

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6420/8

6426/8

6406/8

6406/8

6500/8

May'23

6432/8

6440/8

6426/8

6430/8

6492/8

Jul'23

6340/8

6350/8

6340/8

6342/8

6386/8

Sep'23

5884/8

5900/8

5884/8

5886/8

5906/8

Dec'23

5732/8

5756/8

5732/8

5744/8

5762/8

Mar'24

5826/8

5834/8

5826/8

5826/8

5844/8

May'24

5890/8

5914/8

5876/8

5890/8

5892/8

Jul'24

5890/8

5890/8

5890/8

5890/8

5912/8

Sep'24

5626/8

5630/8

5604/8

5604/8

5612/8

Dec'24

5494/8

5516/8

5486/8

5494/8

5496/8

Mar'25

5554/8

5554/8

5554/8

5554/8

5556/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

499,8

499,8

499,0

499,0

497,1

May'23

481,0

482,2

480,7

481,1

480,0

Jul'23

470,4

471,1

470,0

470,2

469,6

Aug'23

456,9

456,9

456,9

456,9

455,7

Sep'23

438,8

441,7

437,0

440,1

438,5

Oct'23

424,8

428,2

423,0

426,9

424,9

Dec'23

422,6

425,8

420,0

424,5

422,1

Jan'24

416,8

419,4

416,2

419,2

417,0

Mar'24

407,1

408,8

406,2

408,7

406,7

May'24

402,6

402,6

402,6

402,6

400,8

Jul'24

399,0

399,0

399,0

399,0

397,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

60,28

60,28

60,00

60,00

61,11

May'23

60,34

60,34

60,14

60,16

61,22

Jul'23

60,04

60,06

59,89

59,92

60,81

Aug'23

60,29

60,61

59,19

59,49

60,11

Sep'23

58,88

58,88

58,88

58,88

59,36

Oct'23

58,66

58,94

57,83

58,23

58,52

Dec'23

58,02

58,02

57,89

57,89

58,08

Jan'24

57,76

57,76

57,76

57,76

57,82

Mar'24

57,66

57,80

57,02

57,48

57,49

May'24

57,78

57,78

57,21

57,34

57,33

Jul'24

57,22

57,27

57,15

57,27

57,25

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15182/8

15182/8

15150/8

15154/8

15290/8

May'23

15124/8

15132/8

15110/8

15120/8

15192/8

Jul'23

15020/8

15026/8

15004/8

15014/8

15084/8

Aug'23

14700/8

14700/8

14696/8

14696/8

14764/8

Sep'23

14030/8

14030/8

14024/8

14024/8

14060/8

Nov'23

13714/8

13730/8

13712/8

13720/8

13740/8

Jan'24

13774/8

13796/8

13730/8

13782/8

13790/8

Mar'24

13684/8

13702/8

13640/8

13694/8

13700/8

May'24

13642/8

13672/8

13610/8

13666/8

13670/8

Jul'24

13630/8

13676/8

13616/8

13676/8

13676/8

Aug'24

13534/8

13534/8

13534/8

13534/8

13524/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7082/8

7100/8

6912/8

6960/8

7082/8

May'23

7100/8

7110/8

7086/8

7100/8

7216/8

Jul'23

7176/8

7194/8

7170/8

7170/8

7292/8

Sep'23

7290/8

7296/8

7274/8

7274/8

7386/8

Dec'23

7440/8

7452/8

7432/8

7432/8

7534/8

Mar'24

7642/8

7652/8

7504/8

7550/8

7632/8

May'24

7622/8

7622/8

7530/8

7566/8

7634/8

Jul'24

7424/8

7424/8

7412/8

7412/8

7432/8

Sep'24

7430/8

7430/8

7426/8

7426/8

7424/8

Dec'24

7470/8

7472/8

7470/8

7472/8

7470/8

Mar'25

7432/8

7432/8

7432/8

7432/8

7424/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts