Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,748,00

-22,00

-0,79%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

187,70

-2,00

-1,05%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

19,67

-0,67

-3,29%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

84,90

+2,74

+3,34%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

61,18

-0,04

-0,07%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2716

2716

2707

2707

2729

May'23

2768

2778

2738

2748

2770

Jul'23

2765

2771

2736

2744

2765

Sep'23

2750

2753

2725

2730

2751

Dec'23

2703

2709

2688

2690

2704

Mar'24

2651

2654

2635

2641

2651

May'24

2632

2632

2629

2629

2639

Jul'24

2618

2618

2618

2618

2629

Sep'24

2607

2607

2602

2602

2613

Dec'24

2570

2570

2570

2570

2584

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

192,90

192,90

190,25

191,20

193,65

May'23

189,40

190,00

185,90

187,70

189,70

Jul'23

187,50

188,30

184,40

186,00

188,10

Sep'23

185,65

186,15

182,40

183,75

185,95

Dec'23

183,70

184,00

180,35

181,65

183,80

Mar'24

182,45

183,40

180,10

181,30

183,40

May'24

182,85

182,95

180,50

181,75

183,75

Jul'24

183,00

183,00

181,25

181,85

183,95

Sep'24

183,05

183,15

181,45

182,00

184,10

Dec'24

183,15

183,15

181,55

182,05

184,35

Mar'25

182,60

182,60

182,60

182,60

184,90

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

82,00

85,13

82,00

85,13

82,41

May'23

82,34

85,05

81,55

84,90

82,16

Jul'23

82,64

85,26

82,12

85,08

82,63

Oct'23

84,47

84,47

84,47

84,47

82,42

Dec'23

82,70

84,50

81,95

84,32

82,22

Mar'24

82,86

84,50

82,17

84,34

82,33

May'24

82,23

84,16

82,14

84,16

82,16

Jul'24

81,98

83,83

81,95

83,83

81,88

Oct'24

81,72

81,72

81,72

81,72

80,03

Dec'24

79,05

80,46

78,93

80,46

79,03

Mar'25

80,66

80,66

80,66

80,66

79,23

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

373,80

388,90

373,00

387,10

372,60

May'23

389,20

401,60

386,20

400,80

389,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

21,70

21,78

21,23

21,28

21,58

May'23

20,40

20,43

19,63

19,67

20,34

Jul'23

19,84

19,87

19,20

19,23

19,81

Oct'23

19,69

19,69

19,08

19,11

19,64

Mar'24

19,75

19,76

19,23

19,26

19,73

May'24

18,75

18,75

18,29

18,30

18,70

Jul'24

17,94

17,95

17,62

17,63

17,94

Oct'24

17,56

17,56

17,27

17,30

17,55

Mar'25

17,55

17,55

17,29

17,34

17,54

May'25

16,77

16,78

16,67

16,70

16,88

Jul'25

16,29

16,39

16,29

16,33

16,46

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6506/8

6516/8

6496/8

6516/8

6500/8

May'23

6502/8

6512/8

6486/8

6510/8

6492/8

Jul'23

6394/8

6406/8

6384/8

6404/8

6386/8

Sep'23

5906/8

5920/8

5902/8

5920/8

5906/8

Dec'23

5760/8

5782/8

5756/8

5774/8

5762/8

Mar'24

5842/8

5860/8

5836/8

5860/8

5844/8

May'24

5890/8

5896/8

5890/8

5894/8

5892/8

Jul'24

5910/8

5930/8

5910/8

5930/8

5912/8

Sep'24

5634/8

5686/8

5610/8

5612/8

5662/8

Dec'24

5494/8

5516/8

5494/8

5516/8

5496/8

Mar'25

5584/8

5584/8

5556/8

5556/8

5604/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

497,6

498,5

497,0

497,8

497,1

May'23

480,0

481,1

479,6

480,6

480,0

Jul'23

469,6

470,6

469,2

470,4

469,6

Aug'23

455,5

456,4

455,5

456,2

455,7

Sep'23

438,8

438,9

438,8

438,8

441,0

Oct'23

428,1

429,5

424,0

424,9

428,1

Dec'23

422,6

422,6

421,7

422,6

422,1

Jan'24

416,8

416,8

416,7

416,7

417,0

Mar'24

406,6

409,2

405,2

406,7

408,0

May'24

402,6

403,2

398,0

400,8

400,7

Jul'24

394,1

397,5

393,5

397,3

397,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

61,31

61,31

61,04

61,09

61,11

May'23

61,33

61,43

61,13

61,19

61,22

Jul'23

60,94

61,02

60,75

60,78

60,81

Aug'23

60,29

60,29

60,05

60,14

60,11

Sep'23

59,50

59,50

59,33

59,33

59,36

Oct'23

58,66

58,66

58,63

58,66

58,52

Dec'23

58,21

58,25

58,08

58,08

58,08

Jan'24

57,99

57,99

57,81

57,81

57,82

Mar'24

58,26

58,70

57,43

57,49

58,42

May'24

58,12

58,51

57,29

57,33

58,25

Jul'24

57,25

57,25

57,23

57,25

58,16

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15294/8

15302/8

15272/8

15290/8

15290/8

May'23

15196/8

15210/8

15176/8

15194/8

15192/8

Jul'23

15084/8

15102/8

15066/8

15084/8

15084/8

Aug'23

14760/8

14776/8

14760/8

14762/8

14764/8

Sep'23

14064/8

14064/8

14064/8

14064/8

14060/8

Nov'23

13740/8

13750/8

13712/8

13732/8

13740/8

Jan'24

13774/8

13774/8

13770/8

13770/8

13930/8

Mar'24

13794/8

13830/8

13654/8

13700/8

13810/8

May'24

13704/8

13780/8

13620/8

13670/8

13760/8

Jul'24

13702/8

13772/8

13624/8

13676/8

13754/8

Aug'24

13522/8

13524/8

13516/8

13524/8

13610/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7082/8

7100/8

7054/8

7092/8

7082/8

May'23

7216/8

7236/8

7184/8

7224/8

7216/8

Jul'23

7300/8

7306/8

7264/8

7302/8

7292/8

Sep'23

7396/8

7396/8

7366/8

7396/8

7386/8

Dec'23

7542/8

7542/8

7510/8

7542/8

7534/8

Mar'24

7890/8

7912/8

7596/8

7632/8

7880/8

May'24

7890/8

7902/8

7606/8

7634/8

7880/8

Jul'24

7442/8

7442/8

7442/8

7442/8

7432/8

Sep'24

7466/8

7496/8

7424/8

7424/8

7650/8

Dec'24

7470/8

7470/8

7470/8

7470/8

7692/8

Mar'25

7424/8

7424/8

7424/8

7424/8

7640/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts