Bảng giá nông sản hôm nay 28/4:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2568

2572

2568

2572

2557

Jul'22

2524

2544

2497

2537

2507

Sep'22

2541

2553

2515

2546

2525

Dec'22

2559

2569

2534

2561

2541

Mar'23

2555

2565

2533

2556

2539

May'23

2530

2550

2528

2545

2529

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

220,30

220,40

215,00

215,95

221,40

Jul'22

219,50

222,40

214,55

215,55

221,15

Sep'22

219,70

222,00

214,55

215,50

221,00

Dec'22

219,20

221,50

214,10

215,05

220,55

Mar'23

218,30

220,55

213,35

214,10

219,55

May'23

216,95

218,80

212,55

213,00

218,35

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

143,29

146,08

142,97

146,08

142,53

Jul'22

141,58

143,63

141,58

143,44

135,68

Oct'22

129,67

129,68

129,67

129,68

124,83

Dec'22

122,32

123,39

122,29

123,34

118,71

Mar'23

117,89

118,63

117,86

118,63

114,84

May'23

112,98

113,38

112,61

113,38

110,19

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1036,30

1062,80

1026,10

1052,40

1034,80

Jul'22

902,60

927,60

895,10

918,90

901,60

Sep'22

875,00

890,00

870,00

871,00

870,90

Nov'22

854,90

855,00

840,00

840,00

834,80

Jan'23

884,40

884,40

880,00

880,00

846,60

Mar'23

886,40

886,40

886,40

886,40

853,00

May'23

862,20

862,20

862,20

862,20

828,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

18,99

19,40

18,80

19,02

18,99

Jul'22

18,91

19,26

18,73

18,90

18,93

Oct'22

19,00

19,31

18,84

18,98

19,02

Mar'23

19,29

19,57

19,13

19,25

19,30

May'23

18,59

18,82

18,46

18,54

18,62

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

8162/8

8216/8

8162/8

8216/8

8154/8

Jul'22

8124/8

8176/8

8122/8

8176/8

8122/8

Sep'22

7666/8

7726/8

7666/8

7726/8

7666/8

Dec'22

7502/8

7534/8

7502/8

7534/8

7494/8

Mar'23

7540/8

7564/8

7536/8

7564/8

7526/8

May'23

7544/8

7574/8

7544/8

7574/8

7540/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

451,2

451,7

447,6

449,5

451,0

Jul'22

441,2

441,6

437,5

439,8

441,0

Aug'22

431,6

432,2

428,9

430,9

432,0

Sep'22

421,1

421,1

419,0

421,1

422,0

Oct'22

410,3

410,3

409,9

409,9

409,0

Dec'22

412,0

412,0

409,1

411,2

411,4

Jan'23

407,1

407,1

405,2

406,2

407,0

Mar'23

397,3

398,2

397,3

398,2

397,9

May'23

394,5

394,5

394,5

394,5

394,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

88,00

88,08

87,71

88,03

87,80

Jul'22

84,79

85,07

84,58

85,04

84,72

Aug'22

80,34

80,63

80,33

80,57

80,45

Sep'22

78,31

78,68

78,31

78,52

78,37

Oct'22

77,15

77,15

77,15

77,15

75,01

Dec'22

76,32

76,58

76,20

76,58

76,08

Jan'23

75,35

75,66

75,32

75,66

75,29

Mar'23

73,06

74,81

72,45

74,24

72,85

May'23

72,18

74,07

71,80

73,45

72,16

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

17282/8

17320/8

17220/8

17282/8

17264/8

Jul'22

16942/8

16984/8

16890/8

16950/8

16926/8

Aug'22

16380/8

16446/8

16370/8

16424/8

16400/8

Sep'22

15666/8

15682/8

15626/8

15630/8

15644/8

Nov'22

15252/8

15284/8

15224/8

15280/8

15246/8

Jan'23

15256/8

15284/8

15230/8

15276/8

15252/8

Mar'23

15076/8

15112/8

15070/8

15072/8

15090/8

May'23

15074/8

15092/8

15054/8

15062/8

15074/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

17282/8

17320/8

17220/8

17282/8

17264/8

Jul'22

16942/8

16984/8

16890/8

16950/8

16926/8

Aug'22

16380/8

16446/8

16370/8

16424/8

16400/8

Sep'22

15666/8

15682/8

15626/8

15630/8

15644/8

Nov'22

15252/8

15284/8

15224/8

15280/8

15246/8

Jan'23

15256/8

15284/8

15230/8

15276/8

15252/8

Mar'23

15076/8

15112/8

15070/8

15072/8

15090/8

May'23

15074/8

15092/8

15054/8

15062/8

15074/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts