Bảng giá nông sản hôm nay 28/6:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2371

2371

2361

2361

2381

Sep'22

2450

2460

2396

2410

2432

Dec'22

2480

2492

2432

2446

2466

Mar'23

2493

2506

2452

2465

2480

May'23

2500

2513

2460

2474

2488

Jul'23

2508

2520

2471

2482

2496

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

227,40

229,20

224,25

226,00

226,60

Sep'22

223,45

226,00

220,10

222,10

223,25

Dec'22

221,45

224,00

218,50

220,25

221,45

Mar'23

219,95

221,95

216,65

218,20

219,50

May'23

218,50

220,35

215,30

216,75

218,05

Jul'23

217,35

218,45

214,00

215,30

216,50

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

102,00

102,00

100,35

100,35

103,76

Oct'22

103,00

103,00

98,52

98,52

103,15

Dec'22

92,10

94,90

91,20

94,06

94,05

Mar'23

88,45

90,32

87,06

89,42

89,52

May'23

86,00

87,90

85,09

87,41

87,13

Jul'23

83,75

85,51

82,80

85,12

84,84

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

603,10

617,50

602,10

611,00

608,60

Sep'22

581,00

592,30

574,00

583,50

581,00

Nov'22

605,00

605,00

602,20

602,90

611,20

Jan'23

643,60

643,60

643,60

643,60

651,90

Mar'23

678,60

678,60

678,60

678,60

686,90

May'23

678,70

678,70

678,70

678,70

687,00

Jul'23

668,10

668,10

668,10

668,10

676,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,39

18,55

18,20

18,30

18,37

Oct'22

18,35

18,46

18,13

18,26

18,31

Mar'23

18,59

18,72

18,44

18,56

18,59

May'23

18,06

18,15

17,90

18,02

18,05

Jul'23

17,84

17,89

17,68

17,80

17,81

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7474/8

7516/8

7442/8

7476/8

7442/8

Sep'22

6660/8

6692/8

6622/8

6644/8

6612/8

Dec'22

6580/8

6626/8

6552/8

6576/8

6530/8

Mar'23

6634/8

6684/8

6614/8

6630/8

6590/8

May'23

6664/8

6706/8

6640/8

6640/8

6616/8

Jul'23

6630/8

6674/8

6610/8

6620/8

6586/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

444,0

445,9

441,0

445,4

442,7

Aug'22

414,6

416,5

411,5

415,9

414,6

Sep'22

397,8

402,1

397,8

401,2

400,2

Oct'22

392,1

393,4

390,5

392,9

392,4

Dec'22

394,3

395,7

391,6

394,9

394,2

Jan'23

393,1

394,5

393,1

394,2

393,2

Mar'23

387,3

390,4

386,8

390,1

389,1

May'23

388,2

388,2

388,2

388,2

384,2

Jul'23

384,9

387,2

378,8

386,3

383,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

71,00

71,03

70,80

71,00

70,82

Aug'22

68,03

68,39

67,70

68,13

67,85

Sep'22

66,81

67,27

66,60

66,89

66,65

Oct'22

66,31

66,41

66,06

66,18

65,91

Dec'22

66,00

66,18

65,80

66,06

65,68

Jan'23

65,74

65,76

65,59

65,73

65,43

Mar'23

65,36

65,36

65,34

65,34

65,06

May'23

64,94

64,97

64,94

64,97

64,76

Jul'23

64,61

64,61

64,61

64,61

63,68

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

16370/8

16440/8

16334/8

16434/8

16304/8

Aug'22

15346/8

15474/8

15316/8

15452/8

15294/8

Sep'22

14602/8

14640/8

14552/8

14630/8

14520/8

Nov'22

14392/8

14440/8

14360/8

14434/8

14326/8

Jan'23

14450/8

14476/8

14396/8

14470/8

14366/8

Mar'23

14366/8

14396/8

14326/8

14392/8

14300/8

May'23

14334/8

14376/8

14306/8

14374/8

14286/8

Jul'23

14316/8

14336/8

14316/8

14336/8

14254/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

9080/8

9144/8

9072/8

9136/8

9040/8

Sep'22

9234/8

9284/8

9210/8

9284/8

9174/8

Dec'22

9382/8

9434/8

9364/8

9434/8

9330/8

Mar'23

9482/8

9526/8

9466/8

9514/8

9432/8

May'23

9500/8

9570/8

9500/8

9516/8

9472/8

Jul'23

9354/8

9380/8

9330/8

9376/8

9304/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts