Bảng giá nông sản hôm nay 30/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2482

2519

2464

2515

2485

May'22

2514

2550

2497

2546

2517

Jul'22

2506

2556

2506

2552

2524

Sep'22

2526

2563

2514

2556

2527

Dec'22

2518

2552

2512

2547

2519

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

225,60

229,90

225,35

228,90

225,60

May'22

225,10

229,90

225,10

228,95

225,65

Jul'22

225,50

229,15

224,65

228,35

225,05

Sep'22

224,70

228,25

223,75

227,60

224,20

Dec'22

223,70

226,75

222,90

226,05

222,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

110,05

113,96

110,00

112,99

110,05

May'22

108,20

111,17

108,06

110,37

108,04

Jul'22

105,39

107,93

105,31

107,32

105,31

Oct'22

96,75

96,75

96,65

96,65

95,87

Dec'22

91,40

92,19

90,91

91,65

91,30

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1132,80

1172,10

1101,70

1169,40

1142,40

Mar'22

1132,90

1171,00

1097,10

1163,10

1134,80

May'22

1059,00

1089,50

1015,00

1089,40

1059,70

Jul'22

1004,10

1011,20

1004,10

1011,20

1010,00

Sep'22

1025,00

1025,00

1012,00

1015,00

999,90

Nov'22

-

1020,00

1020,00

1020,00

1004,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,97

19,17

18,83

19,10

18,96

May'22

18,70

18,85

18,56

18,81

18,66

Jul'22

18,46

18,58

18,31

18,56

18,41

Oct'22

18,34

18,50

18,24

18,49

18,34

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6054/8

6060/8

6042/8

6060/8

6054/8

May'22

6066/8

6070/8

6052/8

6070/8

6066/8

Jul'22

6044/8

6052/8

6036/8

6052/8

6052/8

Sep'22

5710/8

5710/8

5704/8

5706/8

5720/8

Dec'22

5522/8

5526/8

5512/8

5524/8

5530/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

415,5

416,3

414,4

416,3

415,4

Mar'22

407,9

408,7

406,7

408,5

408,2

May'22

404,5

405,3

403,8

405,3

404,7

Jul'22

404,2

404,5

403,5

404,5

404,1

Aug'22

401,2

401,4

400,0

400,3

400,4

Sep'22

392,0

392,9

392,0

392,8

392,7

Oct'22

382,7

382,7

382,1

382,1

382,7

Dec'22

381,0

381,3

380,9

381,3

381,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

56,71

56,86

56,59

56,86

56,70

Mar'22

56,91

57,08

56,80

57,03

56,91

May'22

56,96

57,11

56,86

57,08

56,98

Jul'22

56,87

57,06

56,83

57,04

56,93

Aug'22

56,47

56,65

56,47

56,64

56,54

Sep'22

56,18

56,18

56,18

56,18

56,10

Oct'22

55,56

56,12

55,21

55,70

55,63

Dec'22

55,41

55,59

55,41

55,56

55,50

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

13546/8

13570/8

13520/8

13570/8

13564/8

Mar'22

13674/8

13694/8

13644/8

13686/8

13686/8

May'22

13764/8

13782/8

13730/8

13776/8

13776/8

Jul'22

13804/8

13826/8

13774/8

13826/8

13820/8

Aug'22

13610/8

13634/8

13610/8

13634/8

13624/8

Sep'22

13140/8

13156/8

13134/8

13156/8

13140/8

Nov'22

12794/8

12800/8

12776/8

12796/8

12800/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7894/8

7916/8

7872/8

7910/8

7876/8

May'22

7930/8

7956/8

7910/8

7942/8

7916/8

Jul'22

7860/8

7890/8

7844/8

7880/8

7854/8

Sep'22

7870/8

7896/8

7870/8

7896/8

7870/8

Dec'22

7930/8

7930/8

7930/8

7930/8

7906/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts