Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,880,00

-21,00

-0,72%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

169,70

-4,05

-2,33%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

21,25

-0,06

-0,28%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

82,54

-0,22

-0,27%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

54,93

-0,45

-0,81%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2900

2903

2874

2880

2901

Jul'23

2870

2870

2847

2853

2870

Sep'23

2844

2844

2825

2830

2844

Dec'23

2805

2805

2789

2791

2803

Mar'24

2745

2750

2736

2738

2748

May'24

2719

2726

2714

2714

2723

Jul'24

2706

2706

2693

2693

2702

Sep'24

2683

2683

2670

2670

2679

Dec'24

2634

2634

2634

2634

2643

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

174,70

175,25

168,60

169,70

173,75

Jul'23

173,80

174,35

167,95

168,95

173,00

Sep'23

172,65

173,00

166,70

167,75

171,65

Dec'23

171,00

171,70

165,45

166,55

170,25

Mar'24

170,25

171,65

165,45

166,45

170,20

May'24

171,50

171,50

166,35

167,40

171,05

Jul'24

169,40

169,40

167,20

168,40

171,75

Sep'24

169,95

169,95

168,85

169,15

172,25

Dec'24

170,25

170,25

169,20

169,65

172,45

Mar'25

170,15

170,30

170,15

170,30

173,00

May'25

171,10

171,10

171,10

171,10

173,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

82,68

82,68

82,42

82,60

82,52

Jul'23

83,10

83,10

82,84

82,89

82,97

Oct'23

83,30

83,30

83,30

83,30

83,33

Dec'23

83,25

83,25

82,90

82,90

83,28

Mar'24

82,50

83,18

82,03

82,92

82,98

May'24

82,26

82,72

81,73

82,54

82,67

Jul'24

81,75

82,24

81,53

82,02

82,20

Oct'24

79,77

79,77

79,77

79,77

80,20

Dec'24

79,05

79,10

78,20

78,47

79,10

Mar'25

78,69

78,69

78,69

78,69

79,45

May'25

78,75

78,75

78,75

78,75

79,55

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

21,38

21,42

21,05

21,25

21,31

Jul'23

20,89

20,92

20,65

20,82

20,83

Oct'23

20,58

20,62

20,38

20,53

20,53

Mar'24

20,49

20,53

20,31

20,46

20,43

May'24

19,47

19,48

19,27

19,43

19,38

Jul'24

18,73

18,74

18,53

18,69

18,63

Oct'24

18,20

18,27

18,08

18,25

18,17

Mar'25

18,11

18,20

18,04

18,19

18,08

May'25

17,42

17,53

17,38

17,52

17,41

Jul'25

16,94

17,07

16,93

17,05

16,96

Oct'25

16,73

16,90

16,72

16,86

16,77

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6496/8

6504/8

6486/8

6496/8

6504/8

Jul'23

6294/8

6300/8

6280/8

6284/8

6304/8

Sep'23

5776/8

5782/8

5766/8

5772/8

5792/8

Dec'23

5700/8

5700/8

5680/8

5686/8

5704/8

Mar'24

5770/8

5776/8

5760/8

5764/8

5784/8

May'24

5814/8

5816/8

5810/8

5814/8

5832/8

Jul'24

5820/8

5824/8

5816/8

5824/8

5842/8

Sep'24

5566/8

5574/8

5522/8

5540/8

5552/8

Dec'24

5420/8

5422/8

5416/8

5416/8

5426/8

Mar'25

5492/8

5492/8

5492/8

5492/8

5504/8

May'25

5510/8

5510/8

5510/8

5510/8

5522/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

458,0

458,5

457,1

457,3

458,2

Jul'23

453,5

453,8

452,6

452,6

453,8

Aug'23

443,2

443,3

442,4

442,4

443,4

Sep'23

430,0

430,7

429,3

429,6

430,3

Oct'23

419,3

419,5

418,0

418,0

418,9

Dec'23

415,1

416,4

415,1

415,1

415,8

Jan'24

411,7

413,1

409,4

410,3

411,7

Mar'24

400,7

402,0

398,6

399,7

401,0

May'24

395,9

396,2

392,5

393,5

395,5

Jul'24

392,9

394,1

390,7

391,6

394,2

Aug'24

387,5

390,0

387,5

387,8

390,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

55,21

55,22

54,95

54,96

55,38

Jul'23

55,25

55,30

55,05

55,06

55,46

Aug'23

54,79

54,84

54,66

54,66

55,00

Sep'23

54,30

54,30

54,20

54,20

54,52

Oct'23

53,52

54,11

53,15

54,03

53,55

Dec'23

53,72

53,72

53,48

53,48

53,80

Jan'24

53,07

53,77

52,75

53,70

53,15

Mar'24

52,91

53,74

52,72

53,68

53,08

May'24

52,82

53,73

52,76

53,67

53,09

Jul'24

53,63

53,76

52,84

53,74

53,17

Aug'24

53,52

53,61

53,52

53,61

53,05

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

14764/8

14786/8

14740/8

14750/8

14772/8

Jul'23

14500/8

14514/8

14466/8

14476/8

14506/8

Aug'23

14014/8

14030/8

13990/8

13996/8

14024/8

Sep'23

13292/8

13302/8

13282/8

13284/8

13306/8

Nov'23

13020/8

13034/8

13000/8

13002/8

13024/8

Jan'24

13080/8

13086/8

13056/8

13064/8

13082/8

Mar'24

13026/8

13026/8

13016/8

13016/8

13050/8

May'24

13044/8

13044/8

13042/8

13042/8

13076/8

Jul'24

13110/8

13116/8

13034/8

13100/8

13104/8

Aug'24

12946/8

12946/8

12946/8

12946/8

12946/8

Sep'24

12666/8

12666/8

12666/8

12666/8

12666/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

7052/8

7054/8

7004/8

7014/8

7046/8

Jul'23

7164/8

7164/8

7122/8

7126/8

7162/8

Sep'23

7276/8

7276/8

7242/8

7242/8

7274/8

Dec'23

7426/8

7426/8

7412/8

7412/8

7444/8

Mar'24

7486/8

7730/8

7486/8

7554/8

7520/8

May'24

7516/8

7746/8

7514/8

7574/8

7542/8

Jul'24

7322/8

7522/8

7320/8

7364/8

7346/8

Sep'24

7370/8

7476/8

7336/8

7366/8

7354/8

Dec'24

7520/8

7530/8

7402/8

7426/8

7414/8

Mar'25

7550/8

7550/8

7470/8

7470/8

7464/8

May'25

7404/8

7404/8

7404/8

7404/8

7400/8


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart