Bảng giá nông sản hôm nay 31/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2509

2576

2502

2559

2515

May'22

2539

2597

2533

2586

2546

Jul'22

2550

2598

2541

2590

2552

Sep'22

2547

2596

2545

2591

2556

Dec'22

2541

2582

2534

2576

2547

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

229,10

229,65

226,20

228,85

228,90

May'22

229,00

229,50

226,25

228,80

228,95

Jul'22

228,45

228,75

225,50

228,05

228,35

Sep'22

227,20

227,55

224,70

227,20

227,60

Dec'22

224,90

226,05

223,35

225,70

226,05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

112,99

115,33

112,00

114,34

112,99

May'22

110,14

112,33

109,41

111,44

110,37

Jul'22

107,04

108,96

106,50

108,19

107,32

Oct'22

97,34

97,34

97,34

97,34

96,65

Dec'22

91,50

92,55

91,50

92,29

91,65

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1160,00

1170,20

1139,40

1157,70

1169,40

Mar'22

1161,00

1172,20

1134,50

1141,90

1163,10

May'22

1085,00

1088,80

1059,40

1059,50

1089,40

Jul'22

1011,20

1011,20

1000,00

1000,00

1011,20

Sep'22

1015,00

1015,00

991,90

991,90

1015,00

Nov'22

-

996,90

996,90

996,90

1020,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,10

19,10

18,62

18,78

19,10

May'22

18,78

18,80

18,37

18,49

18,81

Jul'22

18,54

18,54

18,14

18,26

18,56

Oct'22

18,40

18,40

18,11

18,22

18,49

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

5956/8

5974/8

5952/8

5966/8

5960/8

May'22

5962/8

5982/8

5962/8

5976/8

5966/8

Jul'22

5944/8

5964/8

5942/8

5954/8

5944/8

Sep'22

5632/8

5644/8

5630/8

5644/8

5630/8

Dec'22

5452/8

5482/8

5452/8

5482/8

5456/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

414,6

416,4

414,6

416,4

413,6

Mar'22

403,7

405,9

403,7

405,6

403,7

May'22

399,5

401,6

399,5

401,5

400,0

Jul'22

399,1

400,7

399,1

400,7

399,4

Aug'22

397,0

397,0

397,0

397,0

396,1

Sep'22

392,0

394,6

389,2

389,3

392,7

Oct'22

381,1

381,1

381,0

381,1

380,9

Dec'22

380,7

382,4

380,7

382,3

380,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

55,82

55,82

55,71

55,82

55,85

Mar'22

56,04

56,18

55,90

56,00

56,08

May'22

56,04

56,19

55,95

56,09

56,12

Jul'22

56,02

56,11

55,92

56,11

56,06

Aug'22

56,47

56,80

55,17

55,67

56,54

Sep'22

56,18

56,27

54,70

55,25

56,10

Oct'22

54,84

54,84

54,63

54,63

54,84

Dec'22

54,60

54,60

54,44

54,46

54,60

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

13284/8

13316/8

13280/8

13314/8

13276/8

Mar'22

13392/8

13420/8

13364/8

13402/8

13384/8

May'22

13486/8

13514/8

13462/8

13494/8

13482/8

Jul'22

13536/8

13566/8

13514/8

13550/8

13534/8

Aug'22

13610/8

13634/8

13332/8

13364/8

13624/8

Sep'22

12956/8

12956/8

12956/8

12956/8

12932/8

Nov'22

12644/8

12704/8

12642/8

12692/8

12656/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7824/8

7830/8

7800/8

7820/8

7796/8

May'22

7842/8

7856/8

7842/8

7844/8

7830/8

Jul'22

7766/8

7766/8

7766/8

7766/8

7742/8

Sep'22

7790/8

7790/8

7780/8

7780/8

7756/8

Dec'22

7930/8

7930/8

7772/8

7790/8

7906/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts