08:35 21/04/2025
08:40 21/04/2025
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Mar'18
-
2204 *
2204
May'18
2194 *
2194
Jul'18
2217 *
2217
Sep'18
2232 *
2232
Dec'18
2246 *
2246
Mar'19
2257 *
2257
May'19
2265 *
2265
Jul'19
2277 *
2277
Sep'19
2289 *
2289
Dec'19
2307 *
2307
Cà phê (Uscent/lb)
119,45 *
119,45
121,00 *
121,00
123,15 *
123,15
125,35 *
125,35
128,65 *
128,65
131,95 *
131,95
133,95 *
133,95
135,75 *
135,75
137,40 *
137,40
139,90 *
139,90
Mar'20
142,45 *
142,45
May'20
144,20 *
144,20
Jul'20
145,90 *
145,90
Sep'20
147,50 *
147,50
Dec'20
149,80 *
149,80
Bông (Uscent/lb)
81,45 *
81,45
81,34 *
81,34
82,07 *
82,07
Oct'18
78,04 *
78,04
76,60 *
76,60
76,80 *
76,80
76,59 *
76,59
76,38 *
76,38
Oct'19
74,13 *
74,13
71,50 *
71,50
71,95 *
71,95
72,80 *
72,80
73,13 *
73,13
Oct'20
73,09 *
73,09
73,06 *
73,06
Nước cam (Uscent/lb)
148,30 *
148,30
145,30 *
145,30
145,25 *
145,25
145,65 *
145,65
Nov'18
146,15 *
146,15
Jan'19
147,40 *
147,40
148,00 *
148,00
148,40 *
148,40
148,50 *
148,50
148,60 *
148,60
Nov'19
148,70 *
148,70
Jan'20
148,80 *
148,80
148,90 *
148,90
149,00 *
149,00
149,10 *
149,10
149,20 *
149,20
Nov'20
149,30 *
149,30
Jan'21
149,40 *
149,40
Đường (Uscent/lb)
13,68 *
13,68
13,46 *
13,46
13,57 *
13,57
13,90 *
13,90
14,67 *
14,67
14,68 *
14,68
14,70 *
14,70
14,91 *
14,91
15,32 *
15,32
15,26 *
15,26
15,23 *
15,23
15,36 *
15,36
Phạm Hòa
09:02 26/02/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn