08:35 21/04/2025
08:40 21/04/2025
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Mar'18
1982
2004
1934
1946
-
May'18
2002
2025
1958
1969
Jul'18
2019
2035
1973
1981
Sep'18
2031
2046
1990
1996
Dec'18
2056
2069
Cà phê (Uscent/lb)
125,55
125,85
123,65
124,95
127,50
128,15
125,95
127,20
130,25
130,50
128,30
129,55
132,90
130,65
131,90
136,05
136,30
134,50
135,30
Bông (Uscent/lb)
80,52
80,62
78,15
78,36
81,24
81,32
78,90
79,19
81,75
79,50
79,79
Oct'18
75,27
75,18
75,32
75,55
74,51
74,91
Nước cam (Uscent/lb)
149,80
152,90
148,85
152,60
149,05
152,10
152,00
150,65
152,65
151,00
152,50
Nov'18
153,30
Đường (Uscent/lb)
13,45
13,70
13,40
13,67
13,58
13,79
13,55
13,76
13,83
14,06
13,81
14,02
14,20
14,40
14,18
14,37
Mar'19
14,97
15,16
14,93
15,14
Phạm Hòa
09:09 30/01/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn