Kim loại hiếm và kim loại quý công nghiệp tăng rất mạnh, dẫn đầu bởi coban, rhodium, palladium và neodymium – phản ánh sự phục hồi trong lĩnh vực bán dẫn, năng lượng và ô tô.

Kim loại cơ bản tăng nhẹ nhưng xu hướng tháng nhìn chung yếu, ngoại trừ thiếc tăng mạnh do nhu cầu điện tử.

Polymer và nhiều hoá chất giảm sâu, cho thấy sản xuất tiêu dùng chưa khởi sắc.

Lưu huỳnh và một số hóa chất đầu vào cho phân bón tăng mạnh, phản ánh nhu cầu mùa vụ và nguồn cung thắt chặt.

1. Kim loại cơ bản: tăng nhẹ, phục hồi cục bộ

Nhôm, kẽm, chỉ huy (lead) đều tăng trong ngày ở mức từ 0,5–0,8%, nhưng xu hướng tuần và tháng cho thấy áp lực điều chỉnh, đặc biệt chì giảm -4,73% theo tháng. Nhôm dù biến động hẹp trong ngắn hạn nhưng duy trì mức tăng 12,55% từ đầu năm, phản ánh nhu cầu ổn định trong sản xuất điện – xây dựng.

Thiếc (tin) gần như đi ngang trong ngày nhưng tăng mạnh 10,64% theo tháng37% từ đầu năm, tiếp tục xu hướng tăng giá nhờ nhu cầu ổn định từ ngành điện tử và sản xuất linh kiện.

Niken giảm -0,17% trong ngày và duy trì xu hướng giảm trong tuần và tháng, mất -4% từ đầu năm, cho thấy thị trường thép không gỉ và pin xe điện vẫn yếu.

2. Kim loại hiếm – chiến lược và kim loại quý công nghiệp: phục hồi mạnh

Coban giữ giá trong ngày nhưng tăng mạnh 4,37% theo tuần, 7,51% theo tháng, và đặc biệt +114,9% từ đầu năm, cho thấy nguồn cung thắt chặt và nhu cầu tăng từ sản xuất pin.

Neodymium, kim loại đất hiếm then chốt cho nam châm hiệu suất cao, tăng mạnh theo năm 45,37%, dù biến động nhẹ trong ngắn hạn.

Palladium và Rhodium, hai kim loại quan trọng trong sản xuất bộ lọc khí thải ô tô, ghi nhận mức tăng rất cao:

Palladium tăng 67,55% từ đầu năm,

Rhodium tăng 74,32% từ đầu năm,

phản ánh kỳ vọng phục hồi sản xuất xe truyền thống và siết tiêu chuẩn khí thải.

3. Nhóm hoá chất – phân bón: diễn biến trái chiều

Lưu huỳnh tăng mạnh nhất trong nhóm, 0,95% trong ngày, 9,42% theo tuần, 20,33% theo tháng, và đặc biệt +151% từ đầu năm; chủ yếu do nhu cầu sản xuất phân bón tăng, trong khi nguồn cung từ lọc dầu thắt chặt.

Urê và DAP (di-ammonium phosphate) giảm theo tháng (-7,19% và -15,38%) nhưng vẫn tăng nhẹ so với đầu năm, phản ánh nhu cầu phân bón mang tính mùa vụ.

Phốt pho giữ nguyên giá trong tất cả khung thời gian nhưng giảm -4,63% so với đầu năm.

4. Polymer – các sản phẩm nhựa: giảm sâu do nhu cầu yếu

Nhóm polymer tiếp tục xu hướng giảm mạnh:

Polyethylene (PE): -3,22% theo tháng, -23% từ đầu năm

Polypropylene (PP): -3,57% theo tháng, -16% từ đầu năm

Polyvinyl (PVC): -4,40% theo tháng, -11,79% từ đầu năm

5. Vật liệu đặc thù khác

Gallium và Germanium, hai nguyên liệu quan trọng trong bán dẫn và công nghệ cao, tiếp tục giảm sâu từ đầu năm (từ -20% đến -25%), phản ánh điều chỉnh cung cầu sau giai đoạn tăng mạnh năm trước.

Tellurium tăng mạnh theo tháng (+8,57%) và từ đầu năm (+17,83%), phù hợp với nhu cầu từ ngành pin mặt trời và vật liệu quang điện.

Bột giấy Kraft giảm mạnh theo năm (-19,78%), cho thấy thị trường giấy – bao bì toàn cầu còn yếu.

BẢNG GIÁ CHI TIẾT:

Công nghiệp

Giá

Ngày

%

Hàng tuần

Hàng tháng

Từ đầu năm đến nay

So với cùng kỳ năm trước

Nhựa đường

Nhân dân tệ/Tệ

2987,00

41,00

1,39%

1,36%

-1,61%

-19,03%

-14,07%

Coban

USD/T

52220

0

0,00%

4,37%

7,51%

114,90%

114,90%

Nhôm

USD/T

2871,80

15.17

0,53%

-1,02%

-0,23%

12,55%

10,20%

Thiếc

USD/T

39858

26

-0,07%

2,10%

10,64%

37,05%

33,86%

Kẽm

USD/T

3105,75

23,95

0,78%

0,37%

0,81%

4,12%

0,75%

Niken

USD/T

14685

25

-0,17%

-1,35%

-2,17%

-4,02%

-9,22%

Molypden

CNY/Kg

455,50

0,00

0,00%

0,00%

-4,21%

-2,88%

-3,09%

Palladium

USD/tấn ounce

1489,50

13,5

0,91%

3,01%

0,20%

67,55%

53,95%

Rhodium

USD/t ounce

7975

0

0,00%

0,31%

-1,85%

74,32%

74,32%

Phốt pho

Nhân dân tệ/Tệ

1025,00

0,00

0,00%

0,00%

0,00%

-4,63%

-4,63%

Polyethylene

Nhân dân tệ/Tệ

6556,00

39,00

-0,59%

-3,76%

-3,22%

-23,08%

-24,62%

Polyvinyl

Nhân dân tệ/Tệ

4345,00

44,00

-1,00%

-3,55%

-4,40%

-11,79%

-12,87%

Polypropylene

Nhân dân tệ/Tệ

6193,00

40,00

-0,64%

-3,02%

-3,57%

-16,06%

-16,83%

Cao su tổng hợp

Nhân dân tệ/Tệ

11100.00

0,00

0,00%

-0,45%

2,86%

-25,55%

-24,28%

Natri cacbonat

Nhân dân tệ/Tệ

1258,00

0,00

0,00%

0,00%

3,62%

-17,67%

-18,21%

Neodymium

Nhân dân tệ/Tệ

722500

0

0,00%

-0,69%

3,58%

45,37%

41,11%

Lưu huỳnh

Nhân dân tệ/Tệ

4261,00

40,00

0,95%

9,42%

20,33%

150,99%

147,59%

Tellurium

CNY/Kg

760,00

0,00

0,00%

0,00%

8,57%

17,83%

16,03%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics