1. Kim loại quý tăng mạnh
• Bạc tiếp tục dẫn đầu mức tăng, ghi nhận +8,93% theo tuần và +119,84% từ đầu năm – mức tăng mạnh nhất trong toàn bộ nhóm kim loại. Giá bạc được hỗ trợ bởi nhu cầu đầu tư lẫn nhu cầu công nghiệp, đặc biệt trong sản xuất tấm pin mặt trời và thiết bị điện tử.
• Vàng duy trì xu hướng tăng ổn định, +2,39% theo tháng và +62,72% từ đầu năm. Diễn biến này phản ánh dòng tiền tìm đến tài sản phòng vệ trong bối cảnh lo ngại suy thoái và bất ổn địa chính trị.
• Bạch kim cũng tăng tích cực (+3,84% theo tuần; +91,42% YTD), nhờ nhu cầu trong ngành ô tô, xúc tác công nghiệp và chế tạo cải thiện.
2. Nhóm kim loại công nghiệp ghi nhận phân hóa
• Đồng – chỉ báo quan trọng của hoạt động sản xuất – tăng 0,37% theo tuần và 6,92% theo tháng, nâng mức tăng từ đầu năm lên 35,55%. Điều này phản ánh nhu cầu phục hồi từ các ngành điện – điện tử, năng lượng tái tạo, và xe điện.
• Một số mặt hàng liên quan đến công nghiệp nặng như HRC thế giới tăng nhẹ (+27,93% YTD), cho thấy nhu cầu quốc tế – đặc biệt ở Mỹ và châu Âu – ổn định hơn so với thị trường Trung Quốc.
• Ngược lại, các mặt hàng như Silicon (-9,35% theo tháng; -26,24% YTD) tiếp tục giảm mạnh do dư cung trong ngành sản xuất năng lượng mặt trời và vật liệu bán dẫn.
• Quặng sắt (USD) tăng nhẹ theo tháng (+1,96%) nhưng nhìn chung biến động yếu trong dài hạn (+2,51% YTD), cho thấy thị trường thận trọng.
3. Nhóm thép và nguyên liệu thép diễn biến yếu
• Thép Trung Quốc tiếp tục chịu áp lực giảm: -2,44% theo tuần và -8,10% từ đầu năm, phản ánh nhu cầu yếu ở lĩnh vực bất động sản và xây dựng cơ sở hạ tầng.
• Thép phế liệu gần như đi ngang, dao động nhẹ, cho thấy nhu cầu không đột biến.
• Thép HRC (thế giới) tăng nhẹ theo ngày và tuần, giúp mức tăng từ đầu năm đạt 27,93%, trái ngược với giá thép nội địa Trung Quốc. Điều này cho thấy chênh lệch nhu cầu giữa các khu vực, đặc biệt nhu cầu ở Mỹ và EU phục hồi tốt hơn.
4. Kim loại năng lượng và vật liệu mới
• Lithium tăng mạnh trở lại, +12,24% theo tháng và +24,58% từ đầu năm, ghi nhận nhịp phục hồi rõ rệt sau giai đoạn điều chỉnh mạnh năm trước. Xu hướng cho thấy nhu cầu pin xe điện (EV) đang hồi phục.
• Silicon và các vật liệu liên quan đến năng lượng tái tạo, như đã đề cập, tiếp tục giảm sâu (-31,17% YoY), phản ánh tồn kho cao và dư cung, đặc biệt tại Trung Quốc.

BẢNG GIÁ CHI TIẾT:

Kim loại

Giá

Ngày

%

Hàng tuần

Hàng tháng

Từ đầu năm đến nay

So với năm 2024

Vàng

USD/tấn ounce

4270.95

9.08

-0.21%

1,71%

2,39%

62,72%

61,32%

Bạc

USD/tấn ounce

63.460

0,2

0,32%

8,93%

21,39%

119,84%

108,39%

Đồng

USD/Lbs

5.3943

0,0191

-0,35%

0,37%

6,92%

35,55%

30,12%

Thép

CNY/T

3042,00

4.00

-0,13%

-2,44%

0,40%

-8,10%

-9,17%

Lithium

CNY/T

93500

800

0,86%

-0,53%

12,24%

24,58%

22,14%

Quặng sắt CNY

CNY/T

757,00

10.00

-1,30%

-2,51%

-1,43%

-2,82%

-5,61%

Bạch kim

USD/tấn ounce

1710,60

4.6

0,27%

3,84%

8,34%

91,42%

85,49%

Thép HRC

USD/T

907,00

1.00

0,11%

0,11%

6,08%

27,93%

34,37%

Quặng sắt

USD/T

106,21

0,45

-0,42%

-1,55%

1,96%

2,51%

0,68%

Silicon

CNY/T

8335,00

50,00

0,60%

-6,45%

-9,35%

-26,24%

-31,17%

Thép phế liệu

USD/T

366,50

0,50

0,14%

-0,14%

3,68%

%

1,95%

Titan

CNY/KG

46,00

0,50

1,10%

1,10%

0,00%

3,37%

5,75%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics