Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'21

2727

2733

2727

2733

2713

May'21

2540

2585

2539

2573

2553

Jul'21

2555

2591

2546

2579

2560

Sep'21

2543

2583

2539

2574

2553

Dec'21

2538

2578

2538

2569

2549

Mar'22

2540

2570

2532

2560

2541

May'22

2530

2562

2530

2555

2536

Jul'22

2551

2564

2542

2557

2538

Sep'22

2546

2558

2546

2558

2541

Dec'22

2550

2562

2550

2562

2546

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'21

129,15

129,35

128,80

129,35

2

May'21

131,65

132,40

129,20

130,85

18395

Jul'21

133,55

134,35

131,25

132,85

10452

Sep'21

135,45

136,20

133,10

134,70

6922

Dec'21

137,50

138,10

135,10

136,70

4841

Mar'22

139,05

139,55

136,85

138,40

1755

May'22

139,75

140,25

137,85

139,20

843

Jul'22

139,25

139,70

138,75

139,70

365

Sep'22

139,55

140,05

139,10

140,05

217

Dec'22

140,60

141,35

139,05

140,40

271

Mar'23

140,65

141,10

139,80

141,10

13

May'23

141,35

141,70

140,75

141,70

10

Jul'23

-

142,15

-

142,15

-

Sep'23

-

142,50

-

142,50

-

Dec'23

-

143,30

-

143,30

-

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

84,32

86,59

82,87

85,22

23348

Jul'21

85,30

87,35

83,88

86,05

11670

Oct'21

83,14

83,22

83,14

83,22

1

Dec'21

81,40

83,07

80,44

82,42

6027

Mar'22

80,80

82,12

80,02

81,59

600

May'22

80,47

81,56

79,76

81,09

200

Jul'22

79,90

80,83

79,27

80,41

115

Oct'22

-

76,56

-

76,56

-

Dec'22

73,10

74,04

73,01

73,76

40

Mar'23

-

73,96

-

73,96

-

May'23

-

74,26

-

74,26

-

Jul'23

-

74,56

-

74,56

-

Oct'23

-

73,71

-

73,71

-

Dec'23

-

73,16

-

73,16

-

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'21

15,95

16,13

15,91

15,96

15,90

Jul'21

15,48

15,64

15,46

15,53

15,44

Oct'21

15,34

15,49

15,31

15,42

15,30

Mar'22

15,53

15,69

15,53

15,66

15,53

May'22

14,78

14,92

14,76

14,89

14,75

Jul'22

14,16

14,29

14,14

14,27

14,13

Oct'22

13,77

13,90

13,75

13,88

13,74

Mar'23

13,87

13,99

13,87

13,97

13,83

May'23

13,42

13,53

13,42

13,52

13,39

Jul'23

13,18

13,32

13,18

13,28

13,14

Oct'23

13,20

13,28

13,20

13,25

13,09

Nguồn: VITIC/Tradingcharts