Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
341,15
|
353,75
|
325,20
|
341,70
|
342,90
|
Tháng 7/25
|
339,00
|
352,30
|
323,90
|
340,55
|
341,35
|
Tháng 9/25
|
334,35
|
347,70
|
319,50
|
336,50
|
336,90
|
Tháng 12/25
|
331,00
|
342,75
|
315,35
|
332,05
|
332,10
|
Tháng 3/26
|
325,25
|
336,85
|
310,60
|
326,50
|
326,15
|
Tháng 5/26
|
317,30
|
328,25
|
303,40
|
319,15
|
317,50
|
Tháng 7/26
|
302,65
|
312,55
|
294,50
|
309,20
|
306,10
|
Tháng 9/26
|
288,45
|
298,85
|
281,60
|
296,20
|
292,00
|
Tháng 12/26
|
278,50
|
287,40
|
271,60
|
285,55
|
280,80
|
Tháng 3/27
|
268,80
|
278,45
|
268,80
|
278,45
|
273,85
|
Tháng 5/27
|
263,40
|
273,05
|
263,40
|
273,05
|
268,10
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
18,26
|
18,35
|
17,87
|
17,91
|
18,31
|
Tháng 7/25
|
18,14
|
18,14
|
17,69
|
17,73
|
18,14
|
Tháng 10/25
|
18,27
|
18,31
|
17,85
|
17,88
|
18,31
|
Tháng 3/26
|
18,67
|
18,68
|
18,23
|
18,26
|
18,69
|
Tháng 5/26
|
17,84
|
17,84
|
17,40
|
17,44
|
17,87
|
Tháng 7/26
|
17,35
|
17,35
|
16,96
|
17,01
|
17,40
|
Tháng 10/26
|
17,26
|
17,26
|
16,92
|
16,97
|
17,33
|
Tháng 3/27
|
17,52
|
17,52
|
17,22
|
17,27
|
17,59
|
Tháng 5/27
|
17,03
|
17,03
|
16,78
|
16,83
|
17,09
|
Tháng 7/27
|
16,80
|
16,83
|
16,58
|
16,63
|
16,86
|
Tháng 10/27
|
16,86
|
16,89
|
16,66
|
16,71
|
16,91
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới
