Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 9/5/2025
Hôm nay 9/5/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1033,11
|
-0,35%
|
-1,51%
|
0,38%
|
-14,21%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
514,04
|
0,20%
|
-2,42%
|
-4,50%
|
-22,56%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
553,67
|
2,51%
|
0,21%
|
-7,19%
|
3,59%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3789,00
|
-0,32%
|
-2,35%
|
-9,81%
|
-0,55%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9300
|
-0,97%
|
4,38%
|
9,72%
|
-5,62%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,52
|
-1,17%
|
0,65%
|
7,36%
|
-0,64%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
172,10
|
-0,12%
|
2,26%
|
3,93%
|
5,91%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
243,75
|
-4,69%
|
-8,02%
|
-6,12%
|
-36,36%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
396,52
|
0,37%
|
0,75%
|
12,31%
|
95,34%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,470
|
-0,34%
|
-2,29%
|
-0,18%
|
-14,08%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
12,4441
|
-2,13%
|
-1,35%
|
-6,05%
|
-35,65%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
684,44
|
0,07%
|
-1,20%
|
4,97%
|
3,54%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
370,0000
|
0,34%
|
3,86%
|
12,12%
|
-4,75%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1191,00
|
0,00%
|
-1,57%
|
-5,63%
|
5,03%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
17,52
|
0,07%
|
2,10%
|
-2,07%
|
-10,36%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9129,29
|
-0,77%
|
4,11%
|
8,94%
|
9,96%
|
Chè
(INR/kg)
|
199,11
|
9,71%
|
9,71%
|
30,32%
|
9,00%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1299,40
|
-0,17%
|
-1,90%
|
-1,84%
|
52,33%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
472,01
|
0,59%
|
2,23%
|
-6,95%
|
-0,68%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2362,00
|
0,25%
|
-0,90%
|
8,40%
|
15,84%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7214,00
|
0,07%
|
-0,50%
|
1,61%
|
18,26%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
13,80
|
-8,00%
|
-8,00%
|
-21,14%
|
-54,46%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
441,0975
|
0,48%
|
-4,37%
|
-8,68%
|
-6,10%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics