Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

382,30

392,40

382,00

392,40

377,65

Tháng 7/25

375,50

390,55

374,50

385,75

372,75

Tháng 9/25

368,70

382,85

367,70

378,60

366,50

Tháng 12/25

361,05

374,05

359,95

370,35

359,35

Tháng 3/26

355,55

366,80

354,45

364,20

353,50

Tháng 5/26

347,30

358,05

346,40

355,65

345,35

Tháng 7/26

336,40

345,95

336,40

343,30

333,80

Tháng 9/26

321,65

330,80

321,50

328,15

319,25

Tháng 12/26

308,90

317,80

308,75

315,60

306,50

Tháng 3/27

299,95

308,55

299,95

306,95

297,50

Tháng 5/27

301,30

301,30

298,30

300,05

290,15

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

17,99

18,10

17,82

17,94

17,99

Tháng 7/25

17,96

18,07

17,73

17,88

17,96

Tháng 10/25

18,08

18,20

17,90

18,03

18,11

Tháng 3/26

18,48

18,57

18,31

18,41

18,49

Tháng 5/26

17,68

17,75

17,53

17,63

17,68

Tháng 7/26

17,27

17,37

17,17

17,28

17,30

Tháng 10/26

17,27

17,36

17,16

17,30

17,28

Tháng 3/27

17,65

17,67

17,52

17,64

17,60

Tháng 5/27

17,22

17,25

17,11

17,21

17,16

Tháng 7/27

17,02

17,02

16,94

17,02

16,96

Tháng 10/27

17,04

17,09

17,01

17,09

17,04

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters