Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

392,20

393,20

378,10

380,50

393,80

Tháng 5/25

384,80

385,80

370,25

375,90

384,80

Tháng 7/25

375,00

376,50

361,80

366,90

374,90

Tháng 9/25

365,00

366,55

353,60

358,05

364,85

Tháng 12/25

353,25

354,35

341,80

346,10

352,25

Tháng 3/26

342,55

343,85

331,90

335,95

342,00

Tháng 5/26

329,30

330,95

318,25

322,90

329,15

Tháng 7/26

314,00

315,05

301,85

307,15

313,75

Tháng 9/26

297,50

297,50

283,85

290,60

297,60

Tháng 12/26

279,75

282,55

268,95

275,40

282,75

Tháng 3/27

267,10

267,10

263,00

266,35

273,85

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

21,06

21,57

20,96

21,46

21,09

Tháng 5/25

19,46

19,98

19,43

19,97

19,57

Tháng 7/25

19,13

19,55

19,07

19,55

19,21

Tháng 10/25

19,19

19,56

19,15

19,56

19,28

Tháng 3/26

19,48

19,79

19,43

19,79

19,58

Tháng 5/26

18,50

18,74

18,44

18,73

18,61

Tháng 7/26

17,95

18,12

17,87

18,12

18,06

Tháng 10/26

17,82

17,97

17,74

17,96

17,93

Tháng 3/27

18,05

18,15

17,96

18,15

18,15

Tháng 5/27

17,61

17,64

17,46

17,64

17,65

Tháng 7/27

17,34

17,37

17,19

17,36

17,38

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters