Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 12/24
|
320,00
|
329,50
|
319,65
|
326,15
|
312,15
|
Tháng 3/25
|
310,00
|
326,15
|
309,70
|
323,05
|
308,85
|
Tháng 5/25
|
307,75
|
323,55
|
307,00
|
320,70
|
306,30
|
Tháng 7/25
|
302,95
|
318,40
|
301,85
|
315,70
|
301,10
|
Tháng 9/25
|
297,40
|
312,70
|
296,70
|
310,20
|
295,75
|
Tháng 12/25
|
288,75
|
303,95
|
288,75
|
301,95
|
288,15
|
Tháng 3/26
|
281,60
|
295,20
|
281,60
|
293,65
|
280,95
|
Tháng 5/26
|
272,90
|
286,15
|
272,90
|
284,75
|
272,75
|
Tháng 7/26
|
264,10
|
277,10
|
264,10
|
275,75
|
264,40
|
Tháng 9/26
|
254,70
|
267,35
|
254,70
|
266,15
|
255,35
|
Tháng 12/26
|
245,30
|
257,25
|
245,30
|
256,50
|
246,00
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
21,68
|
22,00
|
21,54
|
21,69
|
21,57
|
Tháng 5/25
|
20,36
|
20,61
|
20,22
|
20,36
|
20,27
|
Tháng 7/25
|
19,67
|
19,88
|
19,53
|
19,65
|
19,58
|
Tháng 10/25
|
19,51
|
19,69
|
19,36
|
19,47
|
19,42
|
Tháng 3/26
|
19,64
|
19,80
|
19,47
|
19,56
|
19,55
|
Tháng 5/26
|
18,62
|
18,76
|
18,44
|
18,51
|
18,54
|
Tháng 7/26
|
18,13
|
18,25
|
17,91
|
17,97
|
18,06
|
Tháng 10/26
|
18,04
|
18,14
|
17,79
|
17,84
|
17,98
|
Tháng 3/27
|
18,29
|
18,33
|
18,00
|
18,04
|
18,23
|
Tháng 5/27
|
17,84
|
17,85
|
17,51
|
17,55
|
17,74
|
Tháng 7/27
|
17,57
|
17,57
|
17,23
|
17,27
|
17,46
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới