Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
404,20
|
404,20
|
401,10
|
401,10
|
398,95
|
Tháng 7/25
|
386,05
|
394,00
|
384,10
|
389,85
|
388,25
|
Tháng 9/25
|
379,60
|
387,25
|
378,05
|
383,75
|
381,80
|
Tháng 12/25
|
371,90
|
378,55
|
369,45
|
375,45
|
373,45
|
Tháng 3/26
|
366,05
|
371,35
|
363,05
|
368,65
|
366,85
|
Tháng 5/26
|
356,10
|
362,70
|
356,10
|
360,00
|
358,25
|
Tháng 7/26
|
344,85
|
350,30
|
344,20
|
347,60
|
345,80
|
Tháng 9/26
|
328,65
|
333,55
|
327,40
|
330,95
|
329,00
|
Tháng 12/26
|
314,70
|
319,00
|
313,95
|
317,40
|
315,30
|
Tháng 3/27
|
307,15
|
307,15
|
307,15
|
307,15
|
304,95
|
Tháng 5/27
|
299,35
|
299,35
|
299,35
|
299,35
|
297,15
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 7/25
|
17,47
|
17,65
|
17,39
|
17,44
|
17,47
|
Tháng 10/25
|
17,62
|
17,79
|
17,54
|
17,58
|
17,62
|
Tháng 3/26
|
17,96
|
18,16
|
17,94
|
17,96
|
17,99
|
Tháng 5/26
|
17,25
|
17,46
|
17,24
|
17,28
|
17,28
|
Tháng 7/26
|
16,99
|
17,16
|
16,95
|
17,00
|
16,99
|
Tháng 10/26
|
17,04
|
17,23
|
17,04
|
17,06
|
17,05
|
Tháng 3/27
|
17,46
|
17,59
|
17,42
|
17,42
|
17,41
|
Tháng 5/27
|
17,10
|
17,23
|
17,07
|
17,07
|
17,05
|
Tháng 7/27
|
16,97
|
17,10
|
16,95
|
16,95
|
16,93
|
Tháng 10/27
|
17,08
|
17,20
|
17,07
|
17,07
|
17,05
|
Tháng 3/28
|
17,42
|
17,42
|
17,42
|
17,42
|
17,40
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới
