Giá cà phê trong nước (Đvt: VNĐ/kg)
Tỉnh thành
|
Địa phương
|
Giá cả
|
Biến động
|
Lâm Đồng
|
Di Linh
|
120.800
|
-500
|
Lâm Hà
|
120.800
|
-500
|
Bảo Lộc
|
120.800
|
-500
|
Đắk Lắk
|
Cư M'gar
|
121.800
|
500
|
Ea H'leo
|
121.700
|
-500
|
Buôn Hồ
|
121.700
|
-500
|
Đắk Nông
|
Gia Nghĩa
|
121.000
|
-300
|
Đắk R'lấp
|
120.900
|
-300
|
Gia Lai
|
Chư Prông
|
121.000
|
-300
|
Pleiku
|
121.000
|
-200
|
La Grai
|
121.000
|
-200
|
Kon Tum
|
|
121.000
|
-300
|
Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 12/24
|
269.80
|
271.45
|
261.50
|
264.15
|
270.25
|
Tháng 3/25
|
267.30
|
269.15
|
259.55
|
262.15
|
267.95
|
Tháng 5/25
|
264.20
|
266.25
|
257.25
|
259.80
|
265.25
|
Tháng 7/25
|
261.85
|
263.15
|
254.30
|
257.00
|
262.20
|
Tháng 9/25
|
258.85
|
259.75
|
251.20
|
253.70
|
258.80
|
Tháng 12/25
|
254.00
|
254.20
|
245.90
|
248.40
|
253.65
|
Tháng 3/26
|
244.95
|
244.95
|
242.90
|
243.70
|
249.10
|
Tháng 5/26
|
239.20
|
239.35
|
238.55
|
239.35
|
245.20
|
Tháng 7/26
|
235.10
|
235.10
|
234.10
|
235.10
|
241.40
|
Tháng 9/26
|
230.85
|
230.95
|
229.65
|
230.95
|
237.60
|
Tháng 12/26
|
226.80
|
227.15
|
225.35
|
227.15
|
234.20
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Lưu ý: Giá cà phê trong nước thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch…