Giá cà phê trong nước (Đvt: VNĐ/kg)

Tỉnh thành

Địa phương

Giá cả

Biến động

Lâm Đồng

Di Linh

121.100

-

Lâm Hà

121.100

-

Bảo Lộc

121.100

-

Đắk Lắk

Cư M'gar

121.100

-

Ea H'leo

122.000

-

Buôn Hồ

122.000

-

Đắk Nông

Gia Nghĩa

121.200

-

Đắk R'lấp

121.100

-

Gia Lai

Chư Prông

121.000

-

Pleiku

121.000

-

La Grai

121.000

-

Kon Tum

 

 

121.000

-

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/24

272,00

273,15

264,60

269,15

273,90

Tháng 3/25

269,95

270,70

262,35

266,90

271,75

Tháng 5/25

266,80

267,80

259,95

264,35

269,05

Tháng 7/25

263,00

264,30

256,60

261,20

265,60

Tháng 9/25

258,80

258,80

252,85

257,65

261,80

Tháng 12/25

252,85

252,90

247,80

252,15

255,75

Tháng 3/26

243,80

247,20

243,80

247,20

250,20

Tháng 5/26

242,80

242,80

242,80

242,80

245,35

Tháng 7/26

238,55

238,55

238,55

238,55

240,70

Tháng 9/26

234,20

234,20

234,20

234,20

236,10

Tháng 12/26

230,45

230,45

230,45

230,45

232,00

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Lưu ý: Giá cà phê trong nước thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch…

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics, Reuters