Giá cà phê trong nước (Đvt: VNĐ/kg)

Tỉnh thành

Địa phương

Giá cả

Biến động

Lâm Đồng

Di Linh

108.000

5.000

Lâm Hà

108.000

5.000

Bảo Lộc

108.000

5.000

Đắk Lắk

Cư M'gar

108.500

5.000

Ea H'leo

108.400

5.000

Buôn Hồ

108.400

5.000

Đắk Nông

Gia Nghĩa

108.600

5.000

Đắk R'lấp

108.500

5.000

Gia Lai

Chư Prông

108.300

5.000

Pleiku

108.200

5.000

La Grai

108.200

5.000

Kon Tum

 

 

108.300

5.000

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Diễn biến giá arabica trong 1 tuần đến ngày 22/5/2024

Lưu ý: Giá cà phê trong nước thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch…

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics, Reuters