Bảng giá kim loại hôm nay 11/12/2024
Hôm nay 11/12/2024, giá các mặt hàng kim loại giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 11/12/2024
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Vàng
USD/ounce
|
2621,18
|
-0,11%
|
-4,51%
|
-1,04%
|
34,74%
|
Bạc
USD/ounce
|
30,633
|
-0,28%
|
-6,23%
|
-1,80%
|
37,49%
|
Đồng
USD/Lbs
|
4,2360
|
0,59%
|
-4,77%
|
-2,87%
|
15,61%
|
Thép
CNY/Tấn
|
3238,00
|
0,25%
|
-2,62%
|
-5,32%
|
-16,72%
|
Quặng sắt
USD/Tấn
|
103,82
|
-1,33%
|
1,30%
|
-2,54%
|
-18,50%
|
Lithium
CNY/Tấn
|
72500
|
0,00%
|
1,40%
|
-5,23%
|
-55,66%
|
Bạch kim
USD/ounce
|
959,50
|
-0,25%
|
-3,62%
|
-3,31%
|
11,08%
|
Titan
USD/KG
|
43,50
|
0,00%
|
0,00%
|
-1,14%
|
-8,44%
|
Thép cuộn
USD/Tấn
|
698,00
|
-1,27%
|
-0,57%
|
0,00%
|
-32,56%
|
Bitumen
CNY/Tấn
|
767,00
|
-0,65%
|
-1,79%
|
-4,60%
|
-20,64%
|
Cobalt
USD/Tấn
|
3406,00
|
0,47%
|
3,59%
|
-0,99%
|
-8,19%
|
Chì
USD/Tấn
|
24300
|
0,00%
|
0,00%
|
0,00%
|
-27,29%
|
Nhôm
USD/Tấn
|
2029,50
|
0,37%
|
-0,51%
|
-2,00%
|
-6,35%
|
Thiếc
USD/Tấn
|
2584,00
|
0,39%
|
-1,43%
|
-0,52%
|
16,24%
|
Kẽm
USD/Tấn
|
31648
|
-0,53%
|
-0,24%
|
-2,58%
|
27,41%
|
Nickel
USD/Tấn
|
2982,50
|
0,12%
|
-1,78%
|
-3,56%
|
16,88%
|
Molybdenum
USD/Kg
|
16083
|
-1,49%
|
-0,23%
|
-9,03%
|
-6,31%
|
Palladium
USD/ounce
|
480,00
|
0,00%
|
0,52%
|
0,00%
|
-8,98%
|
Rhodium
USD/ounce
|
979,00
|
-0,15%
|
-8,53%
|
-3,73%
|
-0,05%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics