Bảng so sánh giá một số mặt hàng kim loại ngày 19/1

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2023,99

0,07%

-1,21%

-0,26%

5,06%

Bạc

USD/ounce

22,759

0,06%

-1,75%

-5,67%

-4,95%

Đồng

USD/Lbs

3,7516

0,04%

0,26%

-3,82%

-11,73%

Thép

CNY/Tấn

3882,00

1,04%

1,62%

0,54%

-5,94%

Quặng sắt

USD/Tấn

129,00

0,39%

-5,84%

-4,44%

3,61%

Lithium

CNY/Tấn

95500

0,00%

0,00%

-2,05%

-80,00%

Bạch kim

USD/ounce

910,52

0,37%

0,50%

-5,06%

-12,77%

Titan

USD/KG

5,75

0,00%

0,00%

0,00%

-25,81%

Thép

USD/Tấn

930,00

0,87%

-1,59%

-17,55%

29,53%

Bitumen

CNY/Tấn

3703,00

0,49%

1,01%

1,45%

-4,02%

Cobalt

USD/Tấn

29135

0,00%

0,00%

0,00%

-40,54%

Chì

USD/Tấn

2050,50

0,98%

-0,81%

1,05%

-4,36%

Nhôm

USD/Tấn

2171,00

-0,32%

-2,86%

-4,04%

-16,10%

Thiếc

USD/Tấn

25233

0,23%

3,27%

1,66%

-13,29%

Kẽm

USD/Tấn

2469,00

0,12%

-1,34%

-4,36%

-28,59%

Nickel

USD/Tấn

15918

0,50%

-1,61%

-3,63%

-45,39%

Molybdenum

USD/Kg

43,00

0,00%

0,00%

0,00%

-41,50%

Palladium

USD/ounce

944,83

0,71%

-3,08%

-20,98%

-45,26%

Rhodium

USD/ounce

4550

1,11%

3,41%

2,82%

-62,86%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics