14:57 13/01/2025
07:10 15/01/2025
15:33 14/01/2025
Bảng giá so sánh các mặt hàng kim loại ngày 16/1/2024
Mặt hàng
Hôm nay
So với
hôm qua
1 tuần trước
1 tháng trước
1 năm trước
Vàng
USD/ounce
2052,20
-0,11%
1,11%
1,24%
7,53%
Bạc
23,135
-0,28%
0,76%
-2,76%
-3,33%
Đồng
USD/Lbs
3,7629
0,91%
0,52%
-2,24%
-10,83%
Thép
CNY/Tấn
3845,00
1,21%
0,34%
-5,24%
Quặng sắt
USD/Tấn
131,00
-1,50%
-7,42%
-4,03%
3,15%
Lithium
95500
0,00%
-2,05%
-80,12%
Bạch kim
911,08
-0,45%
-2,11%
-3,69%
-12,42%
Titan
USD/KG
5,75
4,55%
-25,81%
963,00
1,90%
-8,98%
-13,32%
32,83%
Bitumen
3680,00
0,38%
1,94%
1,63%
0,79%
Cobalt
29135
-2,30%
-40,54%
Chì
2064,57
1,09%
3,28%
-9,09%
Nhôm
2200,50
-0,86%
-1,61%
-3,61%
-16,04%
Thiếc
24631
0,31%
0,04%
-0,24%
-14,34%
Kẽm
2561,50
1,89%
2,09%
0,89%
-22,48%
Nickel
16093
-0,37%
-0,93%
-39,50%
Molybdenum
USD/Kg
43,00
-22,70%
-41,50%
Palladium
969,26
-0,22%
-1,01%
-18,20%
-44,46%
Rhodium
4450
1,14%
0,57%
-63,67%
Nguồn: Vinanet/VITIC
Phương Thúy
08:41 16/01/2024
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn