Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 23/1/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2027,35

0,31%

0,00%

-1,89%

4,65%

Bạc

USD/ounce

22,288

0,93%

-2,71%

-7,88%

-5,82%

Đồng

USD/Lbs

3,7774

0,36%

0,31%

-2,81%

-11,05%

Thép

CNY/Tấn

3895,00

0,49%

1,27%

-1,19%

-6,80%

Quặng sắt

USD/Tấn

132,50

0,00%

1,15%

-6,03%

6,43%

Lithium

CNY/Tấn

95500

0,00%

0,00%

-1,04%

-80,00%

Bạch kim

USD/ounce

899,22

0,77%

0,37%

-7,58%

-15,01%

Titan

USD/KG

5,95

0,00%

3,48%

3,48%

-23,23%

Thép

USD/Tấn

939,00

-0,11%

1,51%

-17,41%

31,51%

Bitumen

CNY/Tấn

3689,00

-0,78%

0,24%

0,99%

-3,30%

Cobalt

USD/Tấn

29135

0,00%

0,00%

0,00%

-40,54%

Chì

USD/Tấn

2115,59

1,15%

1,44%

4,22%

3,25%

Nhôm

USD/Tấn

2158,00

-0,37%

-2,11%

-9,59%

-18,15%

Thiếc

USD/Tấn

25298

-0,23%

2,71%

0,38%

-14,35%

Kẽm

USD/Tấn

2452,00

-0,41%

-4,16%

-7,17%

-28,31%

Nickel

USD/Tấn

15765

-0,22%

-1,24%

-3,16%

-43,49%

Molybdenum

USD/Kg

46,75

0,00%

8,72%

8,72%

-36,39%

Palladium

USD/ounce

940,77

0,46%

0,27%

-22,46%

-46,14%

Rhodium

USD/ounce

4550

-1,09%

2,25%

2,82%

-62,86%

Nguồn: Vinanet/VITIC