Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 9/4/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2341,77

0,10%

2,75%

7,34%

17,73%

Bạc

USD/ounce

27,860

-0,17%

6,74%

14,13%

11,95%

Đồng

USD/Lbs

4,2737

-0,50%

4,96%

8,89%

7,15%

Thép

CNY/Tấn

3358,00

0,81%

0,84%

-5,96%

-15,76%

Quặng sắt

USD/Tấn

105,50

3,43%

2,93%

-4,52%

-12,08%

Lithium

CNY/Tấn

112500

2,74%

4,65%

1,81%

-47,06%

Bạch kim

USD/ounce

984,90

0,51%

7,20%

5,55%

-0,70%

Titan

USD/KG

6,63

0,00%

0,00%

0,00%

-18,95%

Thép cuộn

USD/Tấn

835,00

0,00%

-10,70%

-2,68%

-23,60%

Bitumen

CNY/Tấn

3739,00

-0,16%

1,49%

5,03%

0,03%

Cobalt

USD/Tấn

28550

0,00%

0,00%

0,00%

-18,27%

Chì

USD/Tấn

2112,91

0,71%

4,40%

-0,12%

0,44%

Nhôm

USD/Tấn

2458,00

-0,20%

3,19%

8,72%

6,67%

Thiếc

USD/Tấn

28795

0,53%

3,22%

5,90%

18,46%

Kẽm

USD/Tấn

2663,00

-0,26%

7,40%

3,74%

-3,43%

Nickel

USD/Tấn

17674

0,21%

6,68%

-2,67%

-21,99%

Molybdenum

USD/Kg

48,00

0,00%

0,00%

0,00%

-35,14%

Palladium

USD/ounce

1058,50

0,33%

5,47%

2,71%

-25,02%

Rhodium

USD/ounce

4725

0,00%

0,00%

5,00%

-40,94%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC