Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

81,10

-0,12

-0,15%

Tháng 01/2023

Dầu Brent

giao ngay

86,78

-0,10

-0,12%

Tháng 02/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,75

+0,02

+0,22%

Tháng 01/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

233,89

-0,31

-0,13%

Tháng 01/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

325,44

-0,80

-0,25%

Tháng 01/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

87,13

87,18

86,60

87,12

86,88

Mar'23

86,95

86,95

86,47

86,88

86,81

Apr'23

86,47

86,47

86,47

86,47

86,58

May'23

86,87

87,96

86,14

86,30

86,58

Jun'23

86,21

87,81

85,62

85,88

86,16

Jul'23

87,03

87,03

85,38

85,46

85,75

Aug'23

84,93

86,28

84,93

85,04

85,31

Sep'23

84,62

85,80

84,62

84,62

84,86

Oct'23

84,18

85,20

84,18

84,18

84,42

Nov'23

83,74

83,74

83,74

83,74

83,97

Dec'23

83,10

83,10

83,04

83,04

83,30

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

81,47

81,53

80,88

81,36

81,22

Feb'23

81,35

81,45

80,82

81,30

81,14

Mar'23

81,25

81,33

80,73

81,17

81,03

Apr'23

81,07

81,07

80,54

80,72

80,85

May'23

80,84

80,92

80,37

80,42

80,65

Jun'23

80,59

80,64

80,07

80,37

80,37

Jul'23

79,75

79,75

79,75

79,75

80,02

Aug'23

79,55

80,93

79,26

79,63

79,66

Sep'23

79,28

79,28

79,06

79,07

79,20

Oct'23

78,75

79,99

78,47

78,76

78,80

Nov'23

78,14

79,38

77,85

78,31

78,36

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

3,2535

3,2645

3,2496

3,2602

3,2624

Feb'23

3,2122

3,2145

3,1986

3,2093

3,2129

Mar'23

3,1383

3,1383

3,1233

3,1290

3,1383

Apr'23

3,1137

3,1576

3,0422

3,0559

3,1235

May'23

3,0442

3,0852

2,9807

2,9925

3,0546

Jun'23

2,9942

3,0326

2,9328

2,9475

3,0036

Jul'23

2,9621

2,9959

2,9092

2,9233

2,9751

Aug'23

2,9466

2,9690

2,8918

2,9053

2,9542

Sep'23

2,9388

2,9510

2,8779

2,8913

2,9381

Oct'23

2,9221

2,9350

2,8710

2,8782

2,9244

Nov'23

2,9066

2,9176

2,8504

2,8641

2,9105

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

6,829

6,839

6,744

6,746

6,738

Feb'23

6,714

6,729

6,640

6,640

6,631

Mar'23

6,040

6,040

5,990

5,990

5,999

Apr'23

5,244

5,245

5,207

5,207

5,246

May'23

5,167

5,167

5,158

5,158

5,196

Jun'23

5,275

5,275

5,244

5,244

5,276

Jul'23

5,332

5,336

5,328

5,336

5,360

Aug'23

5,363

5,363

5,355

5,355

5,366

Sep'23

5,332

5,396

5,265

5,308

5,288

Oct'23

5,325

5,325

5,324

5,324

5,363

Nov'23

5,641

5,698

5,579

5,620

5,610

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,3494

2,3614

2,3325

2,3460

2,3420

Feb'23

2,3493

2,3610

2,3328

2,3455

2,3419

Mar'23

2,3645

2,3703

2,3477

2,3596

2,3572

Apr'23

2,5430

2,5457

2,5347

2,5348

2,5430

May'23

2,5859

2,6057

2,5426

2,5469

2,5818

Jun'23

2,5651

2,5935

2,5306

2,5368

2,5692

Jul'23

2,5575

2,5676

2,5118

2,5151

2,5447

Aug'23

2,5278

2,5294

2,4843

2,4843

2,5120

Sep'23

2,4867

2,4867

2,4392

2,4434

2,4694

Oct'23

2,3047

2,3290

2,2890

2,2940

2,3154

Nov'23

2,2770

2,2770

2,2576

2,2609

2,2826

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts