Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

91,40

+0,74

+0,82%

Tháng 9/2022

Dầu Brent

giao ngay

97,56

+0,78

+0,81%

Tháng 10/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,25

-0,01

-0,18%

Tháng 9/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

292,75

+1,53

+0,53%

Tháng 9/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

341,91

+0,43

+0,13%

Tháng 9/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

97,01

97,57

96,57

97,40

96,78

Nov'22

95,53

95,76

95,05

95,67

95,20

Dec'22

94,44

94,61

94,42

94,61

94,06

Jan'23

93,16

93,23

93,16

93,23

93,03

Feb'23

96,41

96,48

92,13

92,21

95,08

Mar'23

94,38

95,71

91,44

91,51

94,27

Apr'23

90,86

94,80

90,82

90,86

93,51

May'23

90,26

94,08

90,24

90,26

92,80

Jun'23

91,43

93,50

89,56

89,66

92,09

Jul'23

89,14

89,14

89,14

89,14

91,46

Aug'23

88,62

88,62

88,62

88,62

90,84

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

90,95

91,45

90,43

91,24

90,66

Oct'22

89,99

90,53

89,61

90,40

89,74

Nov'22

89,47

89,81

88,97

89,71

89,07

Dec'22

88,55

89,09

88,20

88,95

88,32

Jan'23

87,93

88,22

87,41

88,13

87,51

Feb'23

87,21

87,37

87,10

87,37

86,70

Mar'23

86,12

86,43

86,12

86,43

85,93

Apr'23

85,71

85,71

85,71

85,71

85,22

May'23

84,86

85,02

84,86

84,93

84,57

Jun'23

84,28

84,50

83,95

84,46

83,95

Jul'23

85,51

86,92

83,26

83,37

85,56

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,4248

3,4353

3,4052

3,4249

3,4148

Oct'22

3,3794

3,3853

3,3621

3,3621

3,3691

Nov'22

3,3398

3,3421

3,3178

3,3178

3,3260

Dec'22

3,2883

3,2883

3,2883

3,2883

3,2870

Jan'23

3,2282

3,3367

3,2157

3,2571

3,2441

Feb'23

3,2831

3,2971

3,1898

3,2180

3,2103

Mar'23

3,1769

3,2444

3,1351

3,1590

3,1616

Apr'23

3,0874

3,1813

3,0810

3,0954

3,1086

May'23

3,1228

3,1290

3,0330

3,0447

3,0675

Jun'23

3,0653

3,0953

2,9870

2,9996

3,0298

Jul'23

3,0563

3,0715

2,9638

2,9764

3,0091

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

8,281

8,315

8,203

8,253

8,266

Oct'22

8,279

8,300

8,192

8,249

8,262

Nov'22

8,366

8,366

8,272

8,299

8,331

Dec'22

8,384

8,411

8,352

8,410

8,429

Jan'23

8,482

8,482

8,429

8,429

8,490

Feb'23

8,028

8,028

7,995

8,009

8,035

Mar'23

6,342

6,818

6,239

6,692

6,305

Apr'23

4,996

4,996

4,996

4,996

5,002

May'23

4,642

4,842

4,593

4,812

4,629

Jun'23

4,666

4,874

4,642

4,853

4,676

Jul'23

4,736

4,918

4,696

4,897

4,727

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2,9319

2,9370

2,9122

2,9275

2,9122

Oct'22

2,6820

2,6853

2,6685

2,6770

2,6644

Nov'22

2,5766

2,5817

2,5635

2,5635

2,5637

Dec'22

2,5150

2,5150

2,4946

2,4946

2,4913

Jan'23

2,5294

2,5903

2,4498

2,4542

2,5356

Feb'23

2,5118

2,5735

2,4464

2,4483

2,5223

Mar'23

2,5057

2,5793

2,4521

2,4568

2,5253

Apr'23

2,6972

2,7490

2,6351

2,6386

2,6993

May'23

2,7225

2,7370

2,6303

2,6303

2,6874

Jun'23

2,6466

2,7248

2,6070

2,6120

2,6667

Jul'23

2,5769

2,5769

2,5769

2,5769

2,6303

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts