Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

91,12

-0,20

-0,22%

Tháng 3/2022

Dầu Brent

giao ngay

92,39

-0,30

-0,32%

Tháng 4/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,26

+0,03

+0,76%

Tháng 3/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

267,60

-0,93

-0,35%

Tháng 3/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

283,78

-1,76

-0,62%

Tháng 3/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

93,01

93,01

92,17

92,41

92,69

May'22

91,57

91,57

90,73

90,95

91,23

Jun'22

90,25

90,25

89,45

89,58

89,89

Jul'22

88,43

88,43

88,43

88,43

88,75

Aug'22

88,00

88,00

87,70

87,82

88,00

Sep'22

86,77

86,93

86,52

86,93

87,05

Oct'22

86,16

86,16

86,09

86,09

86,15

Nov'22

85,30

85,30

85,30

85,30

85,31

Dec'22

84,24

85,18

84,24

84,55

84,52

Jan'23

84,80

84,80

83,65

83,85

83,78

Feb'23

83,16

83,16

83,16

83,16

83,06

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

91,64

91,68

90,92

91,10

91,32

Apr'22

89,98

90,03

89,33

89,51

89,77

May'22

88,77

88,77

87,90

88,11

88,33

Jun'22

87,09

87,15

86,57

86,78

87,02

Jul'22

85,85

85,87

85,40

85,51

85,81

Aug'22

84,80

84,80

84,30

84,30

84,69

Sep'22

83,75

83,75

83,39

83,40

83,66

Oct'22

82,64

82,72

82,64

82,72

82,71

Nov'22

81,84

81,84

81,83

81,83

81,85

Dec'22

81,08

81,08

80,60

80,75

81,05

Jan'23

81,00

81,00

79,97

80,24

80,20

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,8578

2,8617

2,8217

2,8378

2,8554

Apr'22

2,7537

2,7597

2,7188

2,7427

2,7513

May'22

2,6882

2,6882

2,6578

2,6810

2,6854

Jun'22

2,6376

2,6454

2,6166

2,6356

2,6438

Jul'22

2,6368

2,6369

2,5985

2,6169

2,6186

Aug'22

2,5850

2,5850

2,5783

2,5783

2,6012

Sep'22

2,5953

2,5956

2,5894

2,5894

2,5949

Oct'22

2,5749

2,5930

2,5741

2,5877

2,5866

Nov'22

2,5937

2,5937

2,5650

2,5773

2,5756

Dec'22

2,5600

2,5794

2,5477

2,5640

2,5615

Jan'23

2,5448

2,5648

2,5344

2,5509

2,5476

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,276

4,290

4,259

4,271

4,232

Apr'22

4,238

4,247

4,221

4,226

4,198

May'22

4,255

4,262

4,244

4,249

4,221

Jun'22

4,291

4,313

4,291

4,297

4,266

Jul'22

4,361

4,361

4,350

4,350

4,319

Aug'22

4,372

4,372

4,359

4,359

4,330

Sep'22

4,354

4,354

4,342

4,342

4,313

Oct'22

4,378

4,378

4,367

4,367

4,336

Nov'22

4,462

4,462

4,460

4,460

4,430

Dec'22

4,733

4,808

4,509

4,602

4,873

Jan'23

4,838

4,914

4,617

4,710

4,980

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,6917

2,6917

2,6701

2,6755

2,6853

Apr'22

2,7948

2,7948

2,7756

2,7811

2,7900

May'22

2,7712

2,7712

2,7488

2,7513

2,7625

Jun'22

2,7147

2,7147

2,7100

2,7114

2,7212

Jul'22

2,6672

2,6672

2,6672

2,6672

2,6703

Aug'22

2,6370

2,6370

2,6150

2,6170

2,6276

Sep'22

2,5602

2,5602

2,5584

2,5584

2,5736

Oct'22

2,4040

2,4135

2,3990

2,4095

2,4061

Nov'22

2,3542

2,3697

2,3423

2,3535

2,3505

Dec'22

2,3013

2,3013

2,3013

2,3013

2,3101

Jan'23

2,2782

2,2915

2,2769

2,2866

2,2851

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart