Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

74,62

-0,01

-0,01%

Tháng 02/2023

Dầu Brent

giao ngay

79,48

-0,17

-0,21%

Tháng 03/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

3,85

-0,06

-1,51%

Tháng 02/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

229,54

+0,25

+0,11%

Tháng 02/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

302,90

-0,70

-0,23%

Tháng 02/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

79,71

79,71

79,31

79,49

79,65

Apr'23

79,84

79,84

79,59

79,59

79,89

May'23

80,95

81,37

79,73

79,89

78,74

Jun'23

79,51

79,51

79,51

79,51

79,78

Jul'23

79,59

80,64

79,59

79,59

78,42

Aug'23

79,34

80,28

79,34

79,34

78,17

Sep'23

79,67

79,92

78,96

79,05

77,87

Oct'23

78,93

79,56

78,67

78,76

77,58

Nov'23

78,48

79,20

78,48

78,48

77,30

Dec'23

78,23

78,23

78,23

78,23

78,20

Jan'24

-

77,91

77,91

77,91

76,74

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

74,86

74,92

74,40

74,63

74,63

Mar'23

75,16

75,18

74,70

74,92

74,92

Apr'23

75,40

75,42

74,95

75,20

75,17

May'23

75,52

75,52

75,35

75,35

75,39

Jun'23

75,69

75,72

75,26

75,43

75,49

Jul'23

74,72

77,09

74,67

75,45

74,43

Aug'23

74,52

76,79

74,52

75,30

74,26

Sep'23

74,26

76,48

74,26

75,06

74,02

Oct'23

74,10

76,16

74,10

74,79

73,75

Nov'23

74,42

74,47

74,42

74,47

74,49

Dec'23

74,21

74,26

73,97

74,15

74,16

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,0389

3,0467

3,0232

3,0290

3,0360

Mar'23

2,9522

2,9557

2,9373

2,9438

2,9534

Apr'23

2,8334

2,9057

2,8156

2,8395

2,8137

May'23

2,7749

2,8283

2,7462

2,7670

2,7428

Jun'23

2,7320

2,7863

2,7092

2,7285

2,7051

Jul'23

2,7536

2,7651

2,6975

2,7151

2,6910

Aug'23

2,7480

2,7527

2,6900

2,7069

2,6818

Sep'23

2,6938

2,6938

2,6938

2,6938

2,7031

Oct'23

2,6900

2,6900

2,6900

2,6900

2,6986

Nov'23

2,7000

2,7230

2,6787

2,6915

2,6632

Dec'23

2,6741

2,7192

2,6677

2,6824

2,6527

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,911

3,911

3,801

3,854

3,910

Mar'23

3,541

3,549

3,470

3,515

3,563

Apr'23

3,460

3,460

3,410

3,450

3,486

May'23

3,480

3,480

3,464

3,471

3,534

Jun'23

3,624

3,632

3,624

3,632

3,694

Jul'23

3,785

3,785

3,761

3,761

3,825

Aug'23

3,805

3,805

3,777

3,786

3,846

Sep'23

3,740

3,740

3,721

3,721

3,785

Oct'23

3,798

3,807

3,776

3,781

3,844

Nov'23

4,124

4,124

4,124

4,124

4,195

Dec'23

4,546

4,584

4,541

4,584

4,602

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

2,3005

2,3047

2,2916

2,2954

2,2929

Mar'23

2,3106

2,3106

2,2984

2,3052

2,2995

Apr'23

2,4750

2,4750

2,4685

2,4724

2,4672

May'23

2,4675

2,4675

2,4675

2,4675

2,4637

Jun'23

2,4301

2,4840

2,4301

2,4452

2,4034

Jul'23

2,4482

2,4500

2,4107

2,4167

2,3755

Aug'23

2,3997

2,4110

2,3739

2,3827

2,3406

Sep'23

2,3330

2,3710

2,3313

2,3420

2,2983

Oct'23

2,2130

2,2295

2,1875

2,1984

2,1568

Nov'23

2,1715

2,1810

2,1530

2,1574

2,1169

Dec'23

2,1438

2,1568

2,1218

2,1286

2,0897

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts