Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1215,75

-0,53%

-0,59%

-4,53%

-20,42%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

594,95

-0,05%

-2,95%

-2,07%

-23,03%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

561,50

-1,40%

-0,71%

-2,94%

-8,10%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3798,00

-1,15%

-4,91%

3,77%

1,25%

Phô mai

(USD/lb)

1,6760

0,06%

5,74%

7,64%

-9,50%

Sữa

(USD/cwt)

16,04

-0,37%

5,53%

-0,25%

-10,54%

Cao su

(US cent/kg)

151,80

-0,72%

-1,62%

-2,63%

7,13%

Nước cam

(US cent/lb)

356,80

1,23%

14,69%

6,02%

55,67%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

194,05

0,03%

2,43%

2,05%

10,32%

Bông

(US cent/lb)

85,17

0,46%

-0,27%

6,54%

-0,51%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4822,00

0,35%

0,77%

12,80%

86,03%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,8750

0,06%

0,56%

-0,86%

-1,76%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

610,50

0,02%

-2,02%

-4,33%

-26,01%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

375,2854

-1,89%

2,61%

-0,12%

-2,90%

Vải len

(AUD/100kg)

1171,00

-0,26%

-1,43%

-3,38%

-12,94%

Đường thô

(US cent/lb)

24,13

0,92%

-1,35%

15,45%

12,92%

Chè

(USD/kg)

2,61

-0,38%

4,82%

-16,35%

-7,12%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

845,00

0,00%

0,00%

3,05%

-26,52%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

420,00

-0,18%

-3,95%

-2,27%

-22,37%

(EUR/tấn)

5503,00

0,36%

0,60%

-2,60%

23,66%

Khoai tây

(EUR/100kg)

36,80

0,00%

2,22%

20,26%

20,66%

Ngô

(US cent/bushel)

446,7846

-0,33%

-1,21%

-3,66%

-34,25%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics