Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 30/1/2024
Hôm nay 30/1/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1193,00
|
-0,10%
|
-3,75%
|
-6,32%
|
-22,04%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
595,11
|
0,27%
|
-0,20%
|
-1,88%
|
-22,73%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
579,00
|
0,43%
|
4,99%
|
0,09%
|
-5,85%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3922,00
|
-0,66%
|
-0,66%
|
7,16%
|
2,80%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6360
|
2,00%
|
2,25%
|
5,07%
|
-17,33%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
15,22
|
0,13%
|
0,07%
|
-5,35%
|
-21,75%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
152,00
|
-0,07%
|
-0,65%
|
-2,50%
|
4,90%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
337,25
|
6,30%
|
9,37%
|
0,21%
|
61,13%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
189,25
|
-2,37%
|
-1,56%
|
-0,47%
|
11,06%
|
Bông
(US cent/lb)
|
84,26
|
-0,13%
|
-0,67%
|
5,40%
|
-0,99%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
4732,00
|
1,28%
|
3,66%
|
10,69%
|
81,23%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,0450
|
-0,25%
|
2,79%
|
0,08%
|
-0,41%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
607,30
|
-0,23%
|
-4,53%
|
-4,80%
|
-26,62%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
364,7249
|
-0,14%
|
-3,64%
|
-2,93%
|
-5,82%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1186,00
|
0,00%
|
-0,84%
|
-2,15%
|
-11,36%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
23,53
|
-1,01%
|
0,13%
|
12,58%
|
10,94%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,62
|
0,00%
|
5,22%
|
-16,03%
|
-6,76%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
845,00
|
0,00%
|
-0,59%
|
0,60%
|
-26,52%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
424,00
|
-2,86%
|
-2,14%
|
-1,34%
|
-23,29%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5500,00
|
0,31%
|
1,85%
|
-2,65%
|
23,60%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
37,00
|
1,37%
|
2,78%
|
20,92%
|
21,71%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
438,8185
|
-0,33%
|
-1,50%
|
-5,32%
|
-35,55%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics