Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1189,00

0,30%

-0,81%

2,97%

-21,86%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

557,10

-0,12%

2,50%

-1,22%

-19,67%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

593,27

1,15%

-2,58%

-1,78%

21,82%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4321,00

-0,35%

0,16%

9,73%

11,25%

Phô mai

(USD/lb)

1,5440

-0,26%

-1,59%

-6,59%

-19,16%

Sữa

(USD/cwt)

16,34

0,00%

-0,49%

-2,16%

-9,52%

Cao su

(US cent/kg)

163,20

-0,73%

0,37%

2,00%

20,80%

Nước cam

(US cent/lb)

370,90

2,11%

-0,01%

2,67%

36,09%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

188,80

-0,03%

1,70%

-5,32%

7,12%

Bông

(US cent/lb)

92,75

-0,01%

0,74%

-6,36%

12,53%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9873,00

1,10%

2,32%

39,90%

244,25%

Gạo thô

(USD/cwt)

16,2750

0,03%

-3,13%

-11,24%

-4,71%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

634,40

0,14%

-0,64%

9,45%

-18,29%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

357,0323

0,37%

-0,13%

-3,11%

2,52%

Vải len

(AUD/100kg)

1142,00

0,00%

-0,87%

-1,38%

-13,35%

Đường thô

(US cent/lb)

22,52

1,49%

2,60%

9,32%

0,54%

Chè

(USD/kg)

1,97

0,00%

-18,26%

-4,83%

-41,37%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

855,00

0,00%

-0,58%

5,56%

-16,18%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

438,00

-0,79%

-4,16%

4,97%

-10,61%

(EUR/tấn)

5775,00

0,45%

0,00%

-2,61%

19,32%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,00

0,00%

5,71%

-4,64%

23,33%

Ngô

(US cent/bushel)

435,9506

0,04%

0,80%

1,38%

-33,72%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics