Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1194,00

0,21%

-1,39%

3,25%

-21,65%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

558,06

-0,63%

0,55%

-1,05%

-19,53%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

586,54

0,26%

-3,69%

-1,92%

20,94%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4266,00

1,38%

1,86%

7,56%

12,62%

Phô mai

(USD/lb)

1,5500

-0,06%

-1,15%

-9,30%

-22,54%

Sữa

(USD/cwt)

16,34

-0,43%

-0,43%

-3,66%

-9,52%

Cao su

(US cent/kg)

163,10

-1,75%

0,68%

1,94%

20,73%

Nước cam

(US cent/lb)

363,25

-1,90%

1,35%

3,20%

38,43%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

188,85

-0,94%

1,70%

-3,57%

11,28%

Bông

(US cent/lb)

91,38

0,67%

-0,90%

-10,02%

10,42%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9766,00

-0,78%

14,10%

51,04%

239,10%

Gạo thô

(USD/cwt)

16,4150

0,34%

-3,70%

-10,47%

-3,89%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

628,10

0,27%

-3,29%

8,40%

-19,08%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

357,0491

-0,12%

-1,16%

-3,11%

2,53%

Vải len

(AUD/100kg)

1142,00

0,00%

-0,78%

-1,38%

-13,35%

Đường thô

(US cent/lb)

22,52

1,49%

2,09%

-0,27%

5,98%

Chè

(USD/kg)

1,97

0,00%

-18,26%

-4,83%

-41,37%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

855,00

0,00%

0,00%

5,56%

-16,18%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

438,00

-0,79%

-2,29%

5,93%

-6,16%

(EUR/tấn)

5775,00

0,45%

0,00%

-2,61%

19,32%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,00

0,00%

5,71%

-4,64%

23,33%

Ngô

(US cent/bushel)

439,1916

-0,70%

0,28%

2,08%

-33,26%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics