Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 01/4/2024
Hôm nay 01/4/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1194,00
|
0,21%
|
-1,39%
|
3,25%
|
-21,65%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
558,06
|
-0,63%
|
0,55%
|
-1,05%
|
-19,53%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
586,54
|
0,26%
|
-3,69%
|
-1,92%
|
20,94%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4266,00
|
1,38%
|
1,86%
|
7,56%
|
12,62%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,5500
|
-0,06%
|
-1,15%
|
-9,30%
|
-22,54%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,34
|
-0,43%
|
-0,43%
|
-3,66%
|
-9,52%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
163,10
|
-1,75%
|
0,68%
|
1,94%
|
20,73%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
363,25
|
-1,90%
|
1,35%
|
3,20%
|
38,43%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
188,85
|
-0,94%
|
1,70%
|
-3,57%
|
11,28%
|
Bông
(US cent/lb)
|
91,38
|
0,67%
|
-0,90%
|
-10,02%
|
10,42%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9766,00
|
-0,78%
|
14,10%
|
51,04%
|
239,10%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
16,4150
|
0,34%
|
-3,70%
|
-10,47%
|
-3,89%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
628,10
|
0,27%
|
-3,29%
|
8,40%
|
-19,08%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
357,0491
|
-0,12%
|
-1,16%
|
-3,11%
|
2,53%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1142,00
|
0,00%
|
-0,78%
|
-1,38%
|
-13,35%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,52
|
1,49%
|
2,09%
|
-0,27%
|
5,98%
|
Chè
(USD/kg)
|
1,97
|
0,00%
|
-18,26%
|
-4,83%
|
-41,37%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
855,00
|
0,00%
|
0,00%
|
5,56%
|
-16,18%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
438,00
|
-0,79%
|
-2,29%
|
5,93%
|
-6,16%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5775,00
|
0,45%
|
0,00%
|
-2,61%
|
19,32%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
37,00
|
0,00%
|
5,71%
|
-4,64%
|
23,33%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
439,1916
|
-0,70%
|
0,28%
|
2,08%
|
-33,26%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics