Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 08/4/2024
Hôm nay 08/4/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1184,25
|
-0,06%
|
-0,08%
|
0,47%
|
-20,34%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
562,37
|
-0,86%
|
0,97%
|
2,77%
|
-17,11%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
571,00
|
-1,38%
|
-2,65%
|
-5,85%
|
15,94%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4423,00
|
-1,21%
|
3,68%
|
8,38%
|
15,69%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6520
|
0,67%
|
6,72%
|
4,82%
|
-10,31%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
15,54
|
-0,19%
|
-4,90%
|
-5,65%
|
-16,72%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
161,80
|
-0,49%
|
-1,58%
|
0,12%
|
22,02%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
360,30
|
-2,70%
|
-3,47%
|
-6,42%
|
30,78%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
212,50
|
2,78%
|
10,79%
|
9,28%
|
15,74%
|
Bông
(US cent/lb)
|
86,70
|
0,52%
|
-6,81%
|
-12,81%
|
3,89%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9795,00
|
3,52%
|
-3,21%
|
36,61%
|
235,56%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
16,2200
|
0,37%
|
-0,46%
|
-9,54%
|
-2,49%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
639,70
|
-0,45%
|
0,87%
|
5,65%
|
-17,35%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
331,2713
|
0,01%
|
-6,88%
|
-10,65%
|
-2,71%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1142,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-1,72%
|
-12,15%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,99
|
-1,65%
|
-3,21%
|
2,52%
|
-6,86%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,65
|
0,00%
|
34,52%
|
34,52%
|
-11,96%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
880,00
|
0,00%
|
2,92%
|
7,98%
|
-13,73%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
445,75
|
2,24%
|
0,00%
|
5,50%
|
-3,41%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5800,00
|
-0,22%
|
-0,85%
|
-2,52%
|
23,72%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
37,30
|
0,27%
|
0,54%
|
-5,33%
|
20,71%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
431,9884
|
-0,52%
|
-0,81%
|
-2,21%
|
-33,95%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics