Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 4/4/2024
Hôm nay 4/4/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1185,00
|
0,21%
|
-0,55%
|
3,13%
|
-21,58%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
557,11
|
0,39%
|
-0,56%
|
1,11%
|
-18,31%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
581,11
|
-0,44%
|
-0,75%
|
-3,79%
|
18,59%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4480,00
|
0,02%
|
5,02%
|
12,39%
|
15,82%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,5810
|
0,38%
|
1,93%
|
-4,36%
|
-16,66%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
15,45
|
0,19%
|
-5,45%
|
-6,48%
|
-17,25%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
161,80
|
0,06%
|
-2,53%
|
1,89%
|
20,48%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
370,70
|
1,57%
|
0,11%
|
2,62%
|
33,97%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
206,25
|
4,54%
|
8,18%
|
3,44%
|
17,96%
|
Bông
(US cent/lb)
|
89,02
|
0,16%
|
-2,07%
|
-10,21%
|
9,67%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9425,00
|
-4,30%
|
-4,25%
|
33,56%
|
223,44%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
16,4800
|
2,55%
|
0,73%
|
-8,98%
|
-2,08%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
635,60
|
0,32%
|
1,44%
|
9,76%
|
-16,80%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
344,0489
|
0,02%
|
-3,63%
|
-4,96%
|
1,79%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1142,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-1,38%
|
-12,56%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,21
|
-0,49%
|
0,09%
|
7,82%
|
-1,16%
|
Chè
(USD/kg)
|
1,97
|
0,00%
|
0,00%
|
-4,83%
|
-41,37%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
855,00
|
0,00%
|
0,00%
|
5,56%
|
-16,18%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
448,25
|
0,62%
|
1,53%
|
7,43%
|
-6,27%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5813,00
|
-0,63%
|
1,11%
|
-2,19%
|
23,29%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
37,00
|
-0,27%
|
0,00%
|
-6,33%
|
20,92%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
433,5295
|
0,29%
|
-1,92%
|
1,71%
|
-33,58%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics