Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 10/7/2024
Hôm nay 10/7/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1160,39
|
0,20%
|
-1,41%
|
-1,38%
|
-16,21%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
552,84
|
-3,31%
|
-3,64%
|
-11,72%
|
-16,26%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
437,02
|
-1,36%
|
-3,02%
|
-14,05%
|
-25,55%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3963,00
|
0,13%
|
-3,11%
|
1,17%
|
1,10%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9940
|
-0,75%
|
3,10%
|
-2,45%
|
23,85%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,77
|
-0,15%
|
-0,65%
|
0,36%
|
42,03%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
161,60
|
-1,16%
|
-3,92%
|
-11,65%
|
23,26%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
447,55
|
-2,72%
|
0,45%
|
4,24%
|
51,20%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
247,97
|
5,89%
|
9,46%
|
11,65%
|
51,52%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,15
|
-0,66%
|
-3,05%
|
-8,00%
|
-17,74%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8275,42
|
5,04%
|
7,23%
|
-12,75%
|
150,85%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,1053
|
0,56%
|
1,09%
|
-3,23%
|
14,84%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
630,42
|
-0,46%
|
-3,30%
|
0,56%
|
-17,88%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
287,2626
|
22,23%
|
-6,46%
|
-13,73%
|
-32,83%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1125,00
|
0,00%
|
-1,49%
|
-2,34%
|
-3,18%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,65
|
-2,84%
|
-4,70%
|
5,57%
|
-16,19%
|
Chè
(USD/kg)
|
223,46
|
2,48%
|
2,48%
|
8,03%
|
22,37%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
920,50
|
-0,62%
|
-0,48%
|
-0,53%
|
2,28%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
482,64
|
-2,19%
|
-2,15%
|
2,96%
|
7,25%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6675,00
|
1,91%
|
2,30%
|
1,29%
|
44,11%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
17,50
|
-54,66%
|
-55,70%
|
-55,24%
|
-40,48%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
399,7945
|
0,02%
|
-4,64%
|
-11,01%
|
-19,10%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics