Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 1/10/2024
Hôm nay 01/10/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1051,71
|
-0,50%
|
0,91%
|
5,54%
|
-17,64%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
581,58
|
-0,41%
|
0,62%
|
5,36%
|
2,98%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
521,12
|
-2,25%
|
-1,22%
|
7,22%
|
4,75%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4012,00
|
0,35%
|
0,58%
|
2,01%
|
8,32%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,2830
|
0,66%
|
-1,89%
|
4,10%
|
29,20%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
23,30
|
0,00%
|
-0,26%
|
13,11%
|
26,70%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
198,90
|
-1,87%
|
1,79%
|
9,17%
|
46,25%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
461,70
|
-1,82%
|
-2,70%
|
-7,61%
|
30,13%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
271,82
|
0,93%
|
3,30%
|
10,25%
|
82,31%
|
Bông
(US cent/lb)
|
71,31
|
0,13%
|
-0,47%
|
2,34%
|
-18,47%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7720,59
|
-6,86%
|
-0,70%
|
-20,15%
|
120,46%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,2088
|
-0,56%
|
-0,44%
|
0,93%
|
-4,32%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
604,33
|
0,35%
|
0,30%
|
2,52%
|
-15,82%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
388,0390
|
-1,14%
|
6,31%
|
17,89%
|
-10,69%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1087,00
|
0,00%
|
-1,00%
|
0,00%
|
-4,23%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,53
|
-1,10%
|
-0,11%
|
15,89%
|
-14,50%
|
Chè
(USD/kg)
|
245,48
|
3,21%
|
3,21%
|
6,93%
|
39,36%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1193,80
|
0,26%
|
2,98%
|
27,49%
|
47,38%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
470,74
|
0,37%
|
-0,95%
|
0,05%
|
5,19%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7749,00
|
-0,27%
|
-3,74%
|
-1,29%
|
63,55%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,70
|
-1,00%
|
-1,33%
|
1,71%
|
44,17%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
422,8323
|
-0,45%
|
2,69%
|
5,45%
|
-13,48%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics