Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 11/10/2024
Hôm nay 11/10/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1019,32
|
0,45%
|
-1,68%
|
0,94%
|
-20,91%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
607,06
|
0,55%
|
2,94%
|
4,94%
|
6,22%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
526,10
|
-0,75%
|
-0,74%
|
7,68%
|
3,67%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4271,00
|
0,85%
|
-0,79%
|
10,99%
|
17,40%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0700
|
2,07%
|
-2,08%
|
-10,89%
|
16,88%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
22,60
|
0,13%
|
-1,27%
|
-2,42%
|
34,20%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
201,90
|
-0,39%
|
-5,48%
|
10,81%
|
45,25%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
459,03
|
-3,77%
|
-2,21%
|
-4,81%
|
21,42%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
254,71
|
2,34%
|
0,23%
|
2,81%
|
72,45%
|
Bông
(US cent/lb)
|
72,60
|
-0,04%
|
2,75%
|
5,24%
|
-14,61%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7504,60
|
1,67%
|
4,70%
|
-3,21%
|
118,67%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,0153
|
-0,33%
|
-0,53%
|
-1,51%
|
-5,74%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
613,49
|
0,43%
|
-1,88%
|
8,87%
|
-14,20%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
384,5373
|
0,14%
|
-0,89%
|
2,47%
|
0,33%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1104,00
|
0,00%
|
0,00%
|
1,19%
|
-2,13%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,13
|
0,22%
|
-4,71%
|
18,14%
|
-16,18%
|
Chè
(USD/kg)
|
239,02
|
-2,63%
|
-2,63%
|
0,31%
|
35,11%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1191,80
|
-1,84%
|
1,39%
|
22,97%
|
45,34%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
494,75
|
1,02%
|
2,92%
|
6,17%
|
20,23%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7350,00
|
0,68%
|
-0,88%
|
-7,38%
|
51,55%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,70
|
0,34%
|
0,68%
|
-1,66%
|
47,03%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
420,0170
|
0,36%
|
-1,12%
|
3,45%
|
-15,32%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics