Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1019,32

0,45%

-1,68%

0,94%

-20,91%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

607,06

0,55%

2,94%

4,94%

6,22%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

526,10

-0,75%

-0,74%

7,68%

3,67%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4271,00

0,85%

-0,79%

10,99%

17,40%

Phô mai

(USD/lb)

2,0700

2,07%

-2,08%

-10,89%

16,88%

Sữa

(USD/cwt)

22,60

0,13%

-1,27%

-2,42%

34,20%

Cao su

(US cent/kg)

201,90

-0,39%

-5,48%

10,81%

45,25%

Nước cam

(US cent/lb)

459,03

-3,77%

-2,21%

-4,81%

21,42%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

254,71

2,34%

0,23%

2,81%

72,45%

Bông

(US cent/lb)

72,60

-0,04%

2,75%

5,24%

-14,61%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7504,60

1,67%

4,70%

-3,21%

118,67%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0153

-0,33%

-0,53%

-1,51%

-5,74%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

613,49

0,43%

-1,88%

8,87%

-14,20%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

384,5373

0,14%

-0,89%

2,47%

0,33%

Vải len

(AUD/100kg)

1104,00

0,00%

0,00%

1,19%

-2,13%

Đường thô

(US cent/lb)

22,13

0,22%

-4,71%

18,14%

-16,18%

Chè

(USD/kg)

239,02

-2,63%

-2,63%

0,31%

35,11%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1191,80

-1,84%

1,39%

22,97%

45,34%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

494,75

1,02%

2,92%

6,17%

20,23%

(EUR/tấn)

7350,00

0,68%

-0,88%

-7,38%

51,55%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,70

0,34%

0,68%

-1,66%

47,03%

Ngô

(US cent/bushel)

420,0170

0,36%

-1,12%

3,45%

-15,32%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics