Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1167,00

0,73%

1,74%

-2,18%

-21,74%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

524,31

-0,79%

-7,04%

-12,25%

-23,40%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

576,50

0,17%

1,23%

4,34%

28,11%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4094,00

0,57%

3,23%

5,41%

-2,64%

Phô mai

(USD/lb)

1,5970

0,76%

-4,43%

-4,37%

-12,73%

Sữa

(USD/cwt)

16,53

-0,24%

-1,02%

1,97%

-7,03%

Cao su

(US cent/kg)

162,00

0,25%

1,25%

6,02%

22,45%

Nước cam

(US cent/lb)

357,15

-3,08%

0,49%

-4,42%

32,28%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

191,40

-3,50%

-0,31%

-2,50%

7,53%

Bông

(US cent/lb)

94,98

-0,31%

-4,00%

4,98%

17,07%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6928,00

-1,03%

2,35%

17,66%

156,59%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,4650

-0,26%

-3,96%

-6,23%

4,77%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

599,40

0,69%

4,35%

1,87%

-26,39%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

364,7835

-1,34%

-2,72%

-3,56%

4,82%

Vải len

(AUD/100kg)

1162,00

0,00%

0,35%

-0,09%

-14,43%

Đường thô

(US cent/lb)

21,15

-0,61%

0,28%

-11,95%

0,00%

Chè

(USD/kg)

1,97

0,00%

-4,83%

-26,22%

-29,64%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

820,00

0,00%

1,23%

-0,61%

-22,64%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

423,25

-0,59%

2,36%

1,26%

-15,18%

(EUR/tấn)

5825,00

1,08%

-1,27%

5,91%

22,63%

Khoai tây

(EUR/100kg)

39,20

-0,76%

0,26%

3,16%

32,88%

Ngô

(US cent/bushel)

423,0715

-0,75%

1,33%

-1,73%

-31,04%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics