Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 11/3/2024
Hôm nay 11/3/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1167,00
|
0,73%
|
1,74%
|
-2,18%
|
-21,74%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
524,31
|
-0,79%
|
-7,04%
|
-12,25%
|
-23,40%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
576,50
|
0,17%
|
1,23%
|
4,34%
|
28,11%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4094,00
|
0,57%
|
3,23%
|
5,41%
|
-2,64%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,5970
|
0,76%
|
-4,43%
|
-4,37%
|
-12,73%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,53
|
-0,24%
|
-1,02%
|
1,97%
|
-7,03%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
162,00
|
0,25%
|
1,25%
|
6,02%
|
22,45%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
357,15
|
-3,08%
|
0,49%
|
-4,42%
|
32,28%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
191,40
|
-3,50%
|
-0,31%
|
-2,50%
|
7,53%
|
Bông
(US cent/lb)
|
94,98
|
-0,31%
|
-4,00%
|
4,98%
|
17,07%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
6928,00
|
-1,03%
|
2,35%
|
17,66%
|
156,59%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,4650
|
-0,26%
|
-3,96%
|
-6,23%
|
4,77%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
599,40
|
0,69%
|
4,35%
|
1,87%
|
-26,39%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
364,7835
|
-1,34%
|
-2,72%
|
-3,56%
|
4,82%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1162,00
|
0,00%
|
0,35%
|
-0,09%
|
-14,43%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,15
|
-0,61%
|
0,28%
|
-11,95%
|
0,00%
|
Chè
(USD/kg)
|
1,97
|
0,00%
|
-4,83%
|
-26,22%
|
-29,64%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
820,00
|
0,00%
|
1,23%
|
-0,61%
|
-22,64%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
423,25
|
-0,59%
|
2,36%
|
1,26%
|
-15,18%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5825,00
|
1,08%
|
-1,27%
|
5,91%
|
22,63%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
39,20
|
-0,76%
|
0,26%
|
3,16%
|
32,88%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
423,0715
|
-0,75%
|
1,33%
|
-1,73%
|
-31,04%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics